Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Tiểu quy mô

Phiên âm: tiểu quy mô /tiəu kwe̍m məu/ (tiếng Việt chuẩn)

Không có định nghĩa nào được tìm thấy