- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Tiện dân
(sử học) paria ; plèbe ; intouchable. -
Tiện dịp
Profiter d\'une occasion. Tiện dịp ra tỉnh mua sắm lặt vặt profiter de l\'occasion d\'aller à la ville pour faire des emplettes diverses. -
Tiện dụng
Commode. -
Tiện lợi
Commode ; pratique. Đường giao thông tiện lợi voies de communication commodes. Quần áo mặc tiện lợi vêtements pratiques. -
Tiện nghi
Commodités ; confort ; standing. Tiện nghi của một căn hộ les commodités (le confort) d\'un appartement Ngôi nhà đầy đủ tiện... -
Tiện nội
(từ cũ, nghĩa cũ) ma femme. -
Tiện tay
À portée de la main. Tiện tay xin anh cuốn sách trên bàn passez-moi, s\'il vous pla†t, le livre qui est sur la table à portée de votre main. -
Tiện thiếp
(từ cũ, nghĩa cũ) votre humble épouse ; humble femme que je suis. -
Tiện tặn
(địa phương) parcimonieux ; économe. -
Tiệp báo
(từ cũ, nghĩa cũ) annoncer une victoire. Nouvelle de victoire. -
Tiệp diệp
Sans ostentation ; sans complications ; avec simplicité. Đám cưới của cháu tôi muốn làm tiệp diệp thôi je voudrais célébrer... -
Tiệt khuẩn
Stériliser. Tiệt khuẩn sữa stériliser de lait. -
Tiệt nhiên
Nettement. Tiệt nhiên đúng nettement juste. -
Tiệt nọc
Être extirpé radicalement. -
Tiệt sản
(y học) stérilisation. -
Tiệt trùng
Stériliser. -
To
Grand ; gros. Cây to un grand arbre ; Nắng to il fait grand soleil ; Số tiền to une grosse somme ; Đánh bạc to jouer gros... -
To-nô
(cũng như ton-nô) tonneau. -
To béo
Gros et gras. -
To bụng
(thông tục) enceinte.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.