Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Toàn quyền

Plein pouvoir ; pleins pouvoirs.
Được toàn quyền
avoir pleins pouvoirs.
(sử học) gouverneur général.
(ngoại giao) plénipotentiaire.
Công sứ toàn quyền
ministre plénipotentiaire.

Xem thêm các từ khác

  • Toàn quân

    Tout l armée ; l armée entière.
  • Toàn quốc

    Tout le pays ; la nation entière. À l\'échelle nationale ; national. Đại hội toàn quốc congrès national (d\'un parti...).
  • Toàn sinh

    Thuyết toàn sinh (sinh vật học, sinh lý học) pangenèse.
  • Toàn sắc

    (điện ảnh) panchromatique. Phim toàn sắc film panchromatique.
  • Toàn thiện

    Parfait toàn thiện toàn mĩ parfait à tous les points de vue.
  • Toàn thân

    Le corps entier.
  • Toàn thư

    Thesaurus.
  • Toàn thắng

    Remporter une victoire complète.
  • Toàn thể

    Totalité. Toàn thể nhân viên la totalité du personnel ; tout le personnel. Général ; universel ; global. Sự tán thành toàn...
  • Toàn thị

    Tout. Họ toàn thị là người họ hàng ils sont tous des parents.
  • Toàn thịnh

    En pleine prospérité.
  • Toàn tiến

    (sinh vật học, sinh lý học) holisme.
  • Toàn tiết

    (sinh vật học, sinh lý học) holocrine. Tuyến toàn tiết glande holocrine.
  • Toàn trí

    Omniscient. Tout-science (de Dieu).
  • Toàn tài

    Talent achevé (dans de multiples activités). Văn võ toàn tài talent achevé dans les lettres aussi bien que dans les arts militaires.
  • Toàn tâm

    Se consacrer entièrement à toàn tâm toàn ý se consacrer corps et âme à.
  • Toàn tòng

    (tôn giáo) dont toutes les familles sont catholiques (en parlant d\'une région).
  • Toàn tập

    Oeuvres complètes. Lê-nin toàn tập oeuvres complètes de Lénine.
  • Toàn văn

    Text intégral.
  • Toàn vẹn

    Intégral. Trả toàn vẹn số tiền paiement intégral d une somme toàn vẹn lãnh thổ intégrité territoriale.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top