Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Toạ thị

(từ cũ, nghĩa cũ) être assis à regarder ; se comporter en spectateur.

Xem thêm các từ khác

  • Toạ vị

    (toán học) affixe.
  • Toạ đàm

    Tenir un colloque ; faire un échange de vues. Tọa đàm về giáo dục trẻ em faire un échange de vues sur l\'éducation des enfants.
  • Toạ đăng

    (từ cũ, nghĩa cũ) grande lampe de table (à pétrole).
  • Toạ độ

    (toán học; thiên văn học) coordonnées.
  • Toại chí

    Être au comble de ses voeux.
  • Toại nguyện

    Avoir ses voeux exaucés (comblés).
  • Toại ý

    Être satisfait.
  • Toả cảng

    (từ cũ, nghĩa cũ) bloquer les ports bế quan tỏa cảng pratiquer la politique de la porte fermée.
  • Toả nhiệt

    (hóa học) exothermique. Phản ứng toả nhiệt réaction exothermique.
  • Toả năng

    (vật lý học) exo-énergétique.
  • Toả ra

    Xem toả.
  • Toả tia

    Rayonnant. Hoa toả tia (thực vật học) fleur rayonnante.
  • Tra

    Mục lục 1 Mettre en terre. 2 Ajuster. 3 Ajouter. 4 Appliquer; mettre. 5 Consulter. 6 Mettre à la torture (pour faire avouer; pour extorquer de l\'argent...)....
  • Tra của

    Torturer pour extorquer de l\'argent.
  • Tra cứu

    Consulter; compulser. Tra cứu sách cũ để kiếm tài liệu compulser des anciens livres pour rechercher des documents.
  • Tra cứu thêm

    Với các từ đã tra, bạn có thể: Tham khảo Nguồn khác cho từng Từ điển Chuyên ngành Tham khảo Tham khảo chung cho tất cả...
  • Tra hỏi

    Interroger d\'une manière suivie (pour faire parler, faire avouer) Cuisiner. Tra hỏi kẻ cắp cuisiner un voleur.
  • Tra khảo

    Consulter; compulser. Tra khảo điển tích compulser les références classiques. Torturer; en vue d\'arracher des aveux.
  • Tra tấn

    Torturer; mettre à la torture.
  • Tra từ

    BaamBoo-Tra Từ là trang từ điển chuyên ngành nên chứa nhiều thông tin về các lĩnh vực khác nhau.Để tra cứu nghĩa của một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top