- Từ điển Việt - Pháp
Ton-nô
Tonneau.
Xem thêm các từ khác
-
Ton hót
Flatter (un supérieur) tout en dénigrant quelqu un. -
Ton ton
Trottiner (en parlant d\'un enfant). Đứa bé chạy ra ton ton với mẹ l\'enfant accourt vers sa mère tout en trottinant. -
Ton tả
Như tong tả -
Tong
(thông tục) foutu, perdu. Món xốt thế là tong! la sauce est foutue!; Thế là tong ba trăm bạc voilà trois cents dongs de perdus! -
Tong teo
(địa phương) maigre et sec. -
Tong tong
Preste et zélé. Vừa hỏi đã tong tong trả lời répondre d\'une manière preste et zélée à la première question. -
Tong tả
D\'un pas pressé. -
Toà báo
Bureau d un journal. -
Toà giảng
(tôn giáo) chaire (du prédicateur). -
Toà sen
Trône de lotus (du Bouddha). -
Toà soạn
Rédaction (d\'un journal) lời toà soạn note éditoriale. -
Toà sứ
(sử học) bureau de la Résidence. -
Toà thánh
Le Saint-Siège. -
Toài
Glisser (à plat ventre). Trên giường toài xuống đất glisser du lit au sol. Ramper. Bộ đội toài tới mục tiêu soldat qui rampe vers... -
Toàn biến chất
(địa lý, địa chất) paramorphique. -
Toàn biến thái
(động vật học) holométabole. -
Toàn bích
(từ cũ, nghĩa cũ) achevé ; parfait (du début jusqu\'à la fin ; en parlant d\'une oeuvre littéraire). Bài thơ toàn bích un poème... -
Toàn bị
(từ cũ, nghĩa cũ) complet ; parfait. -
Toàn bộ
Mục lục 1 Compet ; entier ; total ; global. 2 Totalité ; ensemble. 3 (âm nhạc) tutti. 4 En entier ; en totalité. Compet ;... -
Toàn cuộc
Xem toàn cục.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.