- Từ điển Việt - Pháp
Tròng đen
Iris (de l'oeil).
Xem thêm các từ khác
-
Tróc
S\'écailler; se desquamer. Nốt sởi tróc da la peau se desquame après la rougeole; Sơn tróc ra peinture qui s\'écaille. Se décoller; se détacher.... -
Tróc nã
Rechercher; poursuivre (un coupable...). Tróc nã kẻ gian poursuivre un malfaiteaur. -
Tróc vảy
S\'écailler; se desquamer. Bức tranh tróc vảy un tableau qui s\'écaille. -
Trói buộc
Encha†ner; ligoter; garrotter. Trói buộc trong vòng nô lệ ligoté (garrotté) dans les cha†nes de l\'esclavage; Trói buộc dư luận garrotter... -
Trói gô
Ligoter solidement. Trói gô kẻ cướp ligoter solidement un bandit. -
Trói ké
Lier les bras derrière le dos. -
Trói tròn
Se circonscrire; se confiner; se limiter. Chi tiêu trói tròn trong một trăm đồng dépenses qui se limitent à cent dongs. -
Trói tôm
Lier mains et pieds ensemble. -
Trót
Faire (quelque chose) par inadvertance. Trót đánh vỡ cái bát casser un bol par inadvertance đã trót thì phải trét le vin est tiré, il faut... -
Trót dại
Avoir le tort de; être assez sot pour (faire quelque chose de répréhensible). Trót dại mua hàng lậu avoir le tort d\'acheter une marchandise de... -
Trót lọt
San accroc; sans entrave. Công việc đã thực hiện trót lọt l\'affaire a été accomplie sans accroc. -
Trô trố
Xem trố -
Trôi chảy
Marcher comme sur des roulettes. Công việc trôi chảy les affaires marchent comme sur des roulettes. Coulant. Lời văn trôi chảy style coulant.... -
Trôi giạt
Être emporté par le courant et échouer sur le rivage; flotter. Être jeté; être poussé. Trôi giạt nơi đất khách être jeté dans une terre... -
Trôi nổi
Qui mène une vie de vagabond; errant. Cuộc sống trôi nổi une vie errante. -
Trôi qua
Passer. Ngày tháng trôi qua les jours passent; Mười lăm ngày đã trôi qua quinze jours ont passé. -
Trôi sông
Être emporté par le courant d\'une rivière đồ trôi sông (từ cũ, nghĩa cũ) espèce de putain! -
Trôm
(thực vật học) sterculier họ trôm sterculiacées. -
Trôn ốc
En colima�on; en spirale. Cầu thang trôn ốc escalier en colima�on.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.