- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Trù liệu
Préparer; combiner. Trù liệu công việc combiner le plan de ses travaux. -
Trù mưu
(từ cũ, nghĩa cũ) combiner un stratagème; combiner un plan; combiner une tactique. -
Trù mật
Dense et prospère. Dân cư trù mật population dense et prospère. -
Trù phú
Peuplé et riche. Một vùng trù phú une région peuplée et riche. -
Trù trừ
Hésiter; tortiller. Đừng trù trừ nữa thời gian gấp rút đấy n\'hésitez plus, le temps presse; Nó cần sự giúp đỡ của ta không... -
Trù tính
Calculer; combiner; Trù tính công việc combiner le plan de ses travaux Projeter; méditer. Trù tính đi du lịch méditer un voyage. -
Trù úm
Chercher à nuire à (un inférieur) et le maintenir dans un état subalterne. -
Trù định
Décider; compter. Anh trù định làm gì que comptez-vous faire? -
Trùi trũi
Xem trũi -
Trùm
Mục lục 1 Sommité; prince; 2 (thân mật) manitou; 3 (thân mật) pontife; magnat. 4 (thân mật) manitou de l industrie. 5 Chef. 6 Couvrir; envelopper.... -
Trùm chăn
Pratiquer une politique de neutralisme et d\'attentisme (dans une zone occupée par l\'ennemi). -
Trùm sỏ
(khẩu ngữ) như đầu sỏ -
Trùm trụp
Xem trụp -
Trùng bào tử
(động vật học) sporozoaire bệnh trùng bào tử (y học) sporozoose. -
Trùng chuông
(động vật học) vorticelle. -
Trùng chân giả
(động vật học) rhizopode. -
Trùng cửu
(từ cũ, nghĩa cũ) fête du neuvième jour du neuvième mois lunaire. -
Trùng dương
(từ cũ, nghĩa cũ) như trùng cửu (văn chương) océan sur océan. Vượt trùng dương traverser océan sur océan. -
Trùng hợp
Co…ncider. Hai sự kiện trùng hợp nhau deux faits qui co…ncident. (hóa học) polymère. Polymériser. -
Trùng khơi
(văn chương) le large; la haute mer. Hòn đảo giữa trùng khơi une †le au large de l\'océan.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.