Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trạng mạo

Physionomie.

Xem thêm các từ khác

  • Trạng nguyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) premier lauréat au concours suprême.
  • Trạng ngữ

    (ngôn ngữ) locution adverbiale.
  • Trạng sư

    (từ cũ, nghĩa cũ) avocat.
  • Trạng thái

    États. Trạng thái của vật chất états de la matière; Trạng thái tâm hồn état d\'âme.
  • Trạng từ

    (ngôn ngữ) adverbe.
  • Trạng từ hóa

    (ngôn ngữ) adverbialiser.
  • Trả bữa

    Như lại bữa
  • Trả công

    Rémunérer; payer un service.
  • Trả giá

    Payer. Một trận thắng phải trả giá đắt une victoire qu\'on doit payer cher.
  • Trả lại

    Renvoyer; retourner. Thư trả lại người gửi lettre qui a été retournée à l expéditeur.
  • Trả lễ

    Accompagner ses remerciements de présents.
  • Trả lời

    Répondre. Trả lời câu hỏi répondre à une question; Trả lời bức thư répondre à une lettre câu trả lời thư trả lời réponse;...
  • Trả miếng

    Rendre la pareille; se venger ăn miếng trả miếng oeil pour oeil, dent pour dent; du tac au tac; rendre à quelqu\'un la monnaie de sa pièce.
  • Trả nghĩa

    Payer une dette de reconnaissance.
  • Trả nợ

    Payer une dette; s\'acquitter d\'une dette. (nghĩa bóng) payer une dette de bouche.
  • Trả nủa

    (địa phương) payer de retour (un affront, un outrage).
  • Trả phép

    Reprendre son travail après un congé.
  • Trả thù

    Se venger hay trả thù vindicatif; Người trả thù ��vengeur; Sự trả thù ��vengeance; Sự trả thù máu ��(sử học) vendetta.
  • Trả ân

    Xem trả ơn.
  • Trả đũa

    Exercer des représailles. Prendre des mesures de rétorsion (contre un Etat).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top