- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Trật trà trật trưỡng
Xem trật trưỡng -
Trật trưỡng
(chật chưỡng) instable; branlant. Chiếc bàn trật trưỡng une table instable. Capricieux; changeant. Tính khí trật trưỡng caractère... -
Trật trệu
Ne pas bien s adapter; avoir du jeu. Bánh xe trật trệu roues qui ont du jeu. -
Trật tự
Ordre. Sắp xếp có trật tự arranger avec ordre; Ban trật tự service d\'ordre; Lập lại trật tự rétablir l\'ordre rút lui có trật... -
Trắc bá
(thực vật học) như trắc bách diệp -
Trắc bách diệp
(thực vật học) thuya -
Trắc dĩ
(văn chương ; cũ ) penser à sa mère -
Trắc lượng
(từ cũ) cadastrer ; arpenter -
Trắc nghiệm
Soumettre à un test; tester. Test. Trắc nghiệm hướng nghiệp test d\'orientation professionelle. -
Trắc nết
De mauvaise conduite. Cô gái trắc nết une jeune fille de mauvaise conduite. -
Trắc quang
(vật lý học) photométrique phép trắc quang photométrie. -
Trắc thủ
(quân sự) pointeur. -
Trắc trở
Rencontrer des empêchements; être retardé par un empêchement. Empêchement. Gặp nhiều trắc trở rencontrer nombre d empêchements; rencontrer... -
Trắc đạc
(từ cũ) prévoir Trắc đạc tương lai prévoir l\' avenir Cadastrer ; arpenter -
Trắc địa học
Géodésie Nhà trắc địa học géodésien -
Trắc đồ
Profil -
Trắc ẩn
( lòng trắc ẩn) la compassion ; la commisération động lòng trắc ẩn compartir -
Trắng bong
Très blanc et propre Quần áo trắng bong des vêtements très blancs et propres -
Trắng bạch
Tout blanc -
Trắng bệch
D\' un blanc pâle et sans éclat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.