Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trợ tim

(y học) tonicardiaque; cardiotonique.

Xem thêm các từ khác

  • Trợ tá

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin auxiliaire.
  • Trợ tế

    (tôn giáo) diacre.
  • Trợ từ

    (tôn giáo) diacre.
  • Trợ động từ

    (ngôn ngữ) verbe auxiliaire.
  • Trợn trừng

    Như trợn trạo trợn trừng trợn trạo (sens plus fort).
  • Trụ cột

    Pilier; soutien. Trụ cột quốc gia piliers de la patrie; Trụ cột gia đình le soutien de la famille.
  • Trụ kế

    (kiến trúc) stylomètre.
  • Trụ sinh

    (địa phương) antibiotique.
  • Trụ thạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) pilier. Trụ thạch của quốc gia piliers de la patrie.
  • Trụ trì

    Assurer la gestion (d\'une pagode, en parlant d\'un bonze). Nhà sư trụ trì chùa bonze assurant la gestion de la pagode Bonze gérant (d\'une pagode).
  • Trục béo

    Trục béo tròn xem béo tròn
  • Trục cam

    (kỹ thuật) arbre à cames.
  • Trục cán

    (kỹ thuật) cylindre.
  • Trục lăn

    (kỹ thuật) rouleau. Trục lăn mực rouleau encreur (d\'une presse); Trục lăn đường rouleau compresseur.
  • Trục lợi

    Chercher à tirer du profit de; poursuivre son intérêt; faire venir l\'eau à son moulin.
  • Trục xuất

    Expulser. Trục xuất tên gián điệp expulser un espion.
  • Trụi lủi

    Complètement dépouillé; complètement dénudé. Cây trụi lủi cả lá arbre complètement dépouillé (de ses feuilles) trụi thui lủi (sens...
  • Trụp

    (địa phương) baisser. Trụp lưỡi trai mũ xuống baisser la visière de son chapeau trùm trụp (redoublement; sens plus fort) baisser très...
  • Trứ danh

    Célèbre; illustre; réputé. Nghệ sĩ trứ danh artiste célèbre; Thi sĩ trứ danh poète illustre; Phong cảnh trứ danh site réputé.
  • Trứ tác

    (từ cũ, nghĩa cũ) composer; écrire (un ouvrage).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top