- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Trứng cá
Frai (de poissons). (y học) acné. -
Trứng gà
(thực vật học) mamey; sapotillier mamey; sapotier; lucuma; sapote. -
Trứng lộn
Oeufs (de poule, de cane) retirés avant terme de la couvée (et consommés cuit à l\'eau). -
Trứng nhện
(dược học) (cũng như viên nhện) cachet. -
Trứng nước
En bas âge; d âge tendre. Con còn trứng nước des enfants encore en bas âge. -
Trứng quốc
Xem trứng cuốc -
Trứng sam
Fécule amylacée en granules (ayant aspect des oeufs de limule). -
Trứng sáo
Bleu clair (rappelant la couleur de la coque des oeufs de martin). áo sơ-mi trứng sáo une chemise bleu clair. -
Trứng tóc
Bệnh trứng tóc (y học) piedra noire; trichomycose noueuse -
Trứng điện
(điện học) oeuf électrique. -
Trừ bỏ
Extirper; supprimer. Trừ bỏ tật xấu extirper les vices. -
Trừ bữa
En remplacement du repas pricipal; en guise de repas. Ăn khoai trừ bữa manger des patates en remplacement du repas principal. -
Trừ căn
Supprimer radicalement; extirper. Trừ căn bệnh sốt rét extirper le paludisme. -
Trừ diệt
Như diệt trừ -
Trừ gian
Sévir contre les malfaiteurs. -
Trừ hao
En tenant compte des freintes possibles; en prévision des freintes possibles. -
Trừ hại
Supprimer le mal; supprimer les agents nuisibles. -
Trừ khi
Excepté (quand); sauf le cas où. Tôi tập thể dục hàng ngày trừ khi tôi ốm je fais tous les jours des exercices physiques, excepté quand... -
Trừ khử
Supprimer. Trừ khử hủ tục supprimer les mauvaises coutumes. -
Trừ ngoại
Quyền trừ ngoại (luật học, pháp lý) réservation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.