Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tre gai

(thực vật học) bambou à épis retombants.

Xem thêm các từ khác

  • Tre là ngà

    (thực vật học) bambou à tige jaune striée de vert.
  • Tre nứa

    Bambous. Nhà tre nứa maison en bambous.
  • Tre pheo

    Bambous.
  • Tre trẻ

    Xem trẻ
  • Treo

    Suspendre; pendre. Treo bức tranh suspendre un tableau; Treo chiếc đèn lên trần nhà pendre une lampe au plafond; Miếng thịt treo ở móc...
  • Treo bảng

    Affcher une pancarte. Afficher les résultats d\'un examen.
  • Treo chức

    Suspendre (un fonctionnaire).
  • Treo cổ

    Pendre; condamner à la potence; envoyer au gibet. Treo cổ tên sát nhân pendre un assassin đáng treo cổ mériter la potence.
  • Treo giò

    (thể dục thể thao) suspendre; interdire pour un temps de participer aux compétitions.
  • Treo giải

    Offrir une récompense. Mettre à prix (la tête de quelqu un).
  • Treo gương

    Donner l\'exemple. Treo gương chính trực donner l\'exemple de l\'honnêteté.
  • Treo mõm

    (thông tục) xem treo mỏ
  • Treo mỏ

    (thông tục) (cũng như treo mõm) Être réduit à se passer de nourriture.
  • Treo niêu

    (thông tục) n\'avoir rien à (faire cuire pour) manger; être réduit à se passer de nourriture.
  • Tri châu

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de district (district de la haute région).
  • Tri cơ

    Clairvoyant; qui a du flair.
  • Tri giao

    Avoir des relations d\'amitié.
  • Tri giác

    (tâm lý học) perception.
  • Tri huyện

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de district.
  • Tri hô

    (từ cũ, nghĩa cũ) crier (au voleur...).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top