- Từ điển Việt - Pháp
Trun
Xem thêm các từ khác
-
Trung
Dévoué; fidèle. Trung với nước dévoué (fidèle) à sa patrie. Moyen. Sóng trung ondes moyennes. -
Trung bì
(sinh vật học, sinh lý học) mésoderme. -
Trung bình
Moyen. Vóc người trung bình taille moyenne; Kết quả trung bình résultats moyens. En moyenne. Trung bình một héc ta được năm tấn thóc... -
Trung bình chủ nghĩa
Partisan des résultats moyens. -
Trung bình cộng
(toán học) moyenne arithmétique. -
Trung bình nhân
(toán học) moyenne géométrique. -
Trung bộ
Région du centre; centre (d\'un pays). -
Trung can
(từ cũ, nghĩa cũ) fidèle et courageux. -
Trung cao
Cán bộ trung cao fonctionnaires des cadres supérieur et secondaire. -
Trung châu
(địa lý, địa chất) moyenne région. -
Trung chính
(từ cũ, nghĩa cũ) droit et juste. -
Trung cấp
Du second degré; secondaire. Trường trung cấp école du second degré. -
Trung cầu
(sinh vật học, sinh lý học) centrosphère. -
Trung cổ
Xem trung đại -
Trung du
Moyenne région. -
Trung dung
Juste milieu. -
Trung gian
Intermédiaire. Vật trung gian corps intermédiaire; Làm trung gian trong một cuộc thương lượng servir d\'intermédiaire dans une négociation... -
Trung giao
(sinh vật học, sinh lý học) mésogiée. -
Trung hiếu
(từ cũ, nghĩa cũ) fidèle au roi et pieux envers ses parents. Fidèle à sa patrie et dévoué à son peuple. -
Trung hoà
(hóa học) neutraliser. Trung hoà tác dụng của a-xít neutraliser l action d un acide.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.