Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trung hoà

(hóa học) neutraliser.
Trung hoà tác dụng của a-xít
neutraliser laction dun acide.

Xem thêm các từ khác

  • Trung hòa tử

    (vật lý học; từ cũ, nghĩa cũ) neutron.
  • Trung hưng

    Restauré. Nhà Lê trung hưng la dynastie des Lê restaurés.
  • Trung hậu

    Bon et honnête. Bà cụ trung hậu une vieille dame bonne et honnête.
  • Trung học

    Enseignement secondaire; secondaire. Các giáo sư trung học les professeurs du secondaire; Trung học chuyên nghiệp enseignement secondaire spécialisé....
  • Trung khu

    Centre. Trung khu thần kinh (sinh vật học, sinh lý học) centre nerveux.
  • Trung kiên

    Fidèle et constant; d\'une fidélité à toute épreuve.
  • Trung kì

    Période moyenne. (sinh vật học, sinh lý học) métaphase.
  • Trung liên

    (quân sự) mitrailleuse légère.
  • Trung liệt

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui s\'est sacrifié pour une juste cause.
  • Trung lưu

    Cours moyen (d un cours d eau). Couche moyenne (de la société).
  • Trung lương

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui se consacre fidèlement au service de la patrie.
  • Trung lập

    Neutre. Nước trung lập pays neutre tính trung lập neutralité.
  • Trung lập hóa

    Neutraliser (un pays...).
  • Trung lộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mi chemin. (thể dục thể thao) ligne d\'attaque.
  • Trung mô

    (sinh vật học, sinh lý học) mésenchyme.
  • Trung nghĩa

    Fidèle et loyal. Qui se consacre fidèlement à une juste cause.
  • Trung nguyên

    Plaine centrale (d\'un pays). (fête) du quinzième jour du septième mois lunaire.
  • Trung ngôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) parole franche. Trung ngôn nghịch nhĩ les paroles franches choquent l\'oreille; les paroles franches ne plaisent pas.
  • Trung nhiệt

    (thực vật học) mésotherme. (địa lý, địa chất) mésothermal.
  • Trung niên

    Âge m‰r. D âge m‰r; entre deux âges.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top