Xem thêm các từ khác
-
Trung lập hóa
Neutraliser (un pays...). -
Trung lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) mi chemin. (thể dục thể thao) ligne d\'attaque. -
Trung mô
(sinh vật học, sinh lý học) mésenchyme. -
Trung nghĩa
Fidèle et loyal. Qui se consacre fidèlement à une juste cause. -
Trung nguyên
Plaine centrale (d\'un pays). (fête) du quinzième jour du septième mois lunaire. -
Trung ngôn
(từ cũ, nghĩa cũ) parole franche. Trung ngôn nghịch nhĩ les paroles franches choquent l\'oreille; les paroles franches ne plaisent pas. -
Trung nhiệt
(thực vật học) mésotherme. (địa lý, địa chất) mésothermal. -
Trung niên
Âge m‰r. D âge m‰r; entre deux âges. -
Trung nông
Paysan moyen. -
Trung phong
(thể dục thể thao) avant-centre. -
Trung phân
(hóa học) mésomère. -
Trung quân
(từ cũ, nghĩa cũ) armée du centre; le gros de l\'armée (commandé par le commandant en chef). -
Trung quả bì
(thực vật học) mésocarpe. -
Trung sinh
(địa lý, địa chất) secondaire; mésozo…que. Đại trung sinh ère secondaire; secondaire; mésozo…que. (thực vật học) mésophyte. -
Trung sách
Solution moyenne (qu\'on adopte dans la solution d\'une question...). -
Trung sĩ
(quân sự) sergent. -
Trung thiên
(thiên văn học) culmination. -
Trung thu
Mi-automne. Tết trung thu fête de la mi-automne. -
Trung thành
Fidèle. Người bạn trung thành une ami fidèle: Bản dịch trung thành une traduction fidèle. -
Trung thất
(giải phẫu học) médiastin hội chứng trung thất (y học) syndrome médiastinal; Viêm trung thất ��(y học) médiastinite.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.