Xem thêm các từ khác
-
Trung thành
Fidèle. Người bạn trung thành une ami fidèle: Bản dịch trung thành une traduction fidèle. -
Trung thất
(giải phẫu học) médiastin hội chứng trung thất (y học) syndrome médiastinal; Viêm trung thất ��(y học) médiastinite. -
Trung thần
(từ cũ, nghĩa cũ) sujet fidèle. -
Trung thế kỉ
Như trung đại -
Trung thể
(sinh vật học, sinh lý học) centrosome. -
Trung thọ
Moyenne vieillesse (plus de soixante-dix ans). -
Trung thực
Franc et honnête; probe. Fidèle. Nhà sử học trung thực historien fidèle. -
Trung tiện
Lâcher des pets. -
Trung trinh
(từ cũ, nghĩa cũ) fidèle et loyal. Bầy tôi trung trinh sujets fidèles et loyaux. -
Trung triêng
Qui nage entre deux eaux; qui est assis entre deux chaises. -
Trung trũng
Xem trũng -
Trung trị
Médiale (terme de statistique). -
Trung trụ
(thực vật học) stèle. -
Trung trực
Loyal et franc. Lời trung trực paroles loyales et franches. (toán học) Đường trung trực médiatrice. -
Trung tu
(kỹ thuật) soumettre à des réparations de moyenne importance. -
Trung tuyến
(toán học) médiane. (thể dục thể thao) ligne des demis. -
Trung tuần
Deuxième décade (d\'un mois). Vào trạc trung tuần d\'âge mur. -
Trung tá
(quân sự) lieutenant-colonel trung tá hải quân capitaine de frégate. -
Trung tâm
Centre. Trung tâm văn hóa và chính trị centre culturel et politique; Trung tâm nghiên cứu ung thư centre d études du cancer. Central; principal.... -
Trung tâm điểm
(từ cũ, nghĩa cũ) centre; coeur.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.