Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Truyền ngôi

Transmettre la couronne.

Xem thêm các từ khác

  • Truyền nhiễm

    (y học) contagieux. Bệnh truyền nhiễm maladie contagieuse.
  • Truyền nhiệt

    Conduire la chaleur. Conducteur de la chaleur.
  • Truyền phấn

    (thực vật học) dissémination du pollen.
  • Truyền phối

    Télédistribution (en télévision).
  • Truyền thanh

    Radiodiffuser.%%* La Voix du Vietnam émet en onze langues étrangères: cantonais, anglais, fran�ais, indonésien, japonais, khmer, lao, mandarin, russe...
  • Truyền thuyết

    Légende; tradition. Truyền thuyết dân gian légende (tradition) populaire.
  • Truyền thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire un portrait thợ truyền thần portraitiste; Vẽ truyền thần ��portraiturer.
  • Truyền thống

    Tradition. Truyền thống cách mạng tradition révolutionnaire chủ nghĩa truyền thống traditionnel. Nghề thủ công truyền thống ��artisanat...
  • Truyền thụ

    Communiquer; transmettre. Truyền thụ kinh nghiệm communiquer l\'expérience acquise (à quelqu\'un).
  • Truyền tin

    Communiquer (transmettre) des informations.
  • Truyền tải

    (điện học) transmission des charges électriques.
  • Truyền tụng

    Chanter (célébrer; exalter) de génération en génération; transmettre avec admiration. Truyền tụng kì tích của một vị anh hùng chanter...
  • Truyền điện

    Conduire l\'électricité. Conducteur de l\'électricité.
  • Truyền đơn

    Tract. Phát truyền đơn distribuer des tracts.
  • Truyền đạo

    Propager une religion; faire la propagande religieuse.
  • Truyền đạt

    Notifier; communiquer; intimer. Truyền đạt lệnh intimer un ordre.
  • Truyền động

    (cơ học) de transmission. Trục truyền động arbre de transmission.
  • Truyện dài

    Roman người viết truyện dài romancier; Truyện dài nhiều tập ��romancycle; Truyện dài đăng từng kì báo ��roman-feuilleton.
  • Truyện ngắn

    Récit; nouvelle; conte.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top