Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tu sĩ

Religieux; moine.

Xem thêm các từ khác

  • Tu sửa

    Réparer. Tu sửa đường sá réparer les routes.
  • Tu thân

    Se perfectionner moralement.
  • Tu thư

    Rédiger des manuels scolaires ban tu thư (từ cũ, nghĩa cũ) commission des manuels scolaires.
  • Tu tiên

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'exercer suivant les dogmes des soi-disant immortels tao…stes.
  • Tu tu

    Coups de sifflets répétés.
  • Tu tạo

    Réparer et apporter des ajouts (à un monument).
  • Tu tỉnh

    Se corriger; s\'amender.
  • Tu từ học

    (ngôn ngữ học) rhétorique; stylistique nhà tu từ học stylisticien.
  • Tu viện

    (tôn giáo) monastère; couvent.
  • Tu viện trưởng

    (tôn giáo) supérieur (d\'un couvent...).
  • Tui

    (địa phương) như tôi.
  • Tum húp

    Très gonflé; très enflé. Mắt sưng tum húp yeux très enflés.
  • Tun hút

    Très (profond) Hang sâu tun hút une caverne très profonde.
  • Tun hủn

    Très (court). Ngắn tun hủn très court.
  • Tun ngủn

    Như tun hủn
  • Tung

    Mục lục 1 Lancer en l\'air; lancer; soulever. 2 Propager; semer; lancer; 3 Débourser beaucoup. 4 Se défaire. 5 Pêle-mêle; en désordre. 6 En éclats....
  • Tung hoành

    Libre d\'aller où l\'on veut et d\'agir à sa guise.
  • Tung hê

    (khẩu ngữ) jeter. Giận quá nó tung hê hết đồ đạc tout fâché, il jeta tous ses effets.
  • Tung hô

    (từ cũ, nghĩa cũ) acclamer; pousser des acclamations. Tung hô vạn tuế pousser des acclamations \"Vive Sa Majesté\".
  • Tung hứng

    Jongler người làm trò tung hứng jongleur; Thuật tung hứng ��jonglage.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top