- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Tuyến
Mục lục 1 (sinh vật học) glande. 2 Ligne; parcours. 3 Partie de la chaussée réservée (à tel ou tel véhicule). 4 Secteur. (sinh vật học)... -
Tuyến giáp
(sinh vật học) (cũng như tuyến giáp trạng) thyro…de sa tuyến giáp (y học) thyréoptose Kích tố tuyến giáp ��thyréostimuline... -
Tuyến hình
Ligne; profil. Chiếc xe có tuyến hình đẹp une voiture d\'un beau profil. -
Tuyến lệ
(giải phẫu học) glande lacrymale. -
Tuyến mặt
(thực vật học) nectaire. -
Tuyến trước
Front. Những chiến sĩ ở tuyến trước les combattants du front. -
Tuyến tính
(toán học) linéaire. Phương trình tuyến tính équation linéaire; Phép biến đổi tuyến tính transformation linéaire. -
Tuyến tùng
(sinh vật học) glande pinéale; épiphyse u tuyến tùng (y học) pinéalome. -
Tuyến yên
(sinh vật học) hypophyse Hội chứng tuyến yên syndrome hypophysaire -
Tuyến đường
Ligne. Tuyến đường Hà Nội - Vinh ligne Hano… - Vinh. -
Tuyến đầu
Ligne de front; front. Tuyến đầu tổ quốc ligne de front de la partrie. -
Tuyến ức
(sinh vật học) thymus món tuyến ức ris (de veau, de mouton); Tế bào tuyến ức ��thymocyte Thiếu tuyến ức ��thymoprive Thủ... -
Tuyết
Neige lều tuyết igloo; iglou Tuyết rơi duver (sur certaines feuilles). Chè tuyết ��thé qui porte des duvets; thé duveté (sorte de bon... -
Tuyết cừu
(từ cũ, nghĩa cũ) assouvir une vengeance; se venger. -
Tuyết hận
(từ cũ, nghĩa cũ) assouvir sa haine. -
Tuyết lở
(địa lý, địa chất) avalanche. -
Tuyết sương
Neige et rosée. (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) peine; dures épreuves. Tuyết sương ngày một hao mòn mình ve (Nguyễn Du) les peines endurées... -
Tuyết sỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) laver un affront. -
Tuyền đài
(từ cũ, nghĩa cũ) enfers; séjour des ombres. -
Tuyển binh
Recruter des soldats.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.