- Từ điển Việt - Nhật
Ác cảm
n
はんかん - [反感]
あくかんじょう - [悪感情] - [ÁC CẢM TÌNH]
- Có ác cảm giữa ai với ai: ~間の悪感情
Xem thêm các từ khác
-
Ác liệt
あくせん - [悪戦] - [Ác chiẾn], chiến đấu gian khổ ác liệt: 悪戦苦闘する -
Ác ma
デーモン, あくま - [悪魔] -
Ác mộng
あくむ - [悪夢], mimi giật mình thức dậy sau cơn ác mộng, mồ hôi toát ra đầm đìa: ミミは冷や汗をかいて悪夢から目が覚めた,... -
Ác nghiệt
ざんぎゃく - [残虐], khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc hung ác: 許し難い残虐なテロリスト国家, giết người bằng... -
Ác nhân
あくにん - [悪人] -
Ác tâm
はんい - [犯意] - [phẠm Ý], がいしん - [害心] - [hẠi tÂm], あくしん - [悪心] -
Ác tính
あくせい - [悪性] - [Ác tÍnh], bác sĩ đó đã phải kiểm tra xem có phải là bệnh ác tính không?: その医師は、悪性かどうかを調べる生検を行わなければならなかった,... -
Ác ý
あくしつ - [悪質], はんい - [犯意] - [phẠm Ý], わるぎ - [悪気], あくい - [悪意], dập tắt những lời đồn đại ác ý... -
Ác đạo
あくどう - [悪道] - [Ác ĐẠo] -
Ách xì
はくしょんする, クシャミをする, はくしょん -
Ách xì (hắt hơi)
クシャミをする -
Ái Huy
あいき - [愛輝] - [Ái huy] -
Ái chà
やれやれ, どうして - [如何して], あら, ái chà! hấp dẫn quá nhỉ: 如何して大変な人気ですよ -
Ái chà chà
あら, ái chà chà ! mấy đứa trẻ đang nói chuyện bằng tiếng anh. thảo nào, cậu bảo trường này hay lắm : あら、あの子たち英語で話してるわ!だからここっていいわよね -
Ái nữ
ごれいじょう - [御令嬢] -
Ái quốc
あいこく - [愛国] - [Ái quỐc], thật đáng buồn là, có một số tổng thống luôn núp dưới bóng của lòng ái quốc, nhưng... -
Ái thiếp
あいしょう - [愛妾] - [Ái thiẾp] -
Ái thê
こいにょうぼう - [恋女房] - [luyẾn nỮ phÒng], あいさい - [愛妻] - [Ái thÊ] -
Ám
ゆうれいがでる - [幽霊が出る], しがみつく - [しがみ付く] -
Ám chỉ
ほのめかす - [仄めかす], げんきゅう - [言及する], おわせる, あんじ - [暗示する], げんきゅう - [言及], ám chỉ nhiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.