- Từ điển Việt - Nhật
Ông lão
exp
ろうじん - [老人]
Xem thêm các từ khác
-
Ông lớn
おえらがた - [お偉方], những ông lớn trong quốc hội: 議会のお偉方 -
Ông mặt trời
おひさま - [お日様], cháu rất vui khi nhìn thấy ông mặt trời: お日様が見られてうれしい, sau làn mây, ông mặt trời... -
Ông sư
おぼうさん - [お坊さん], đàn bà, ông sư và gà là 3 kẻ không bao giờ biết thế nào là đủ: 女と坊さんとニワトリは、十分という言葉を知らない。,... -
Ông ta
ほんにん - [本人], かれ - [彼], あのひと - [あの人], nhưng ông ta đã 40 tuổi rồi phải không? ông ta lớn tuổi hơn cậu... -
Ông thầy
せんせい - [先生], きょうし - [教師] -
Ông trùm
たいしょう - [大将] - [ĐẠi tƯỚng] -
Ông tổ
そせん - [祖先] -
Ông tổ sáng lập
しゅうそ - [宗祖] -
Ông vua
おうじゃ - [王者], không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ông vua trong giới phần mềm máy tính rồi.: 彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ -
Ông xã
だんな - [旦那], tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban... -
Ông xã tôi
うちのやつ - [うちの奴] -
Ông ấy
かれ - [彼], あのひと - [あの人], あのかた - [あの方], nhưng ông ấy đã 40 tuổi rồi phải không? Ông ấy lớn tuổi hơn... -
Ôpan
オパール, thể chuông ôpan: オパール・コドン, ôpan thực vật: 植物オパール -
Ôpêret
オペレッタ, nhà soạn nhạc ôpêret: オペレッタ作曲家 -
Ôtô buýt
バス -
Ôtô bỏ mui được
コンバーチブル, category : 自動車, explanation : 屋根のないクルマの総称。通常は雨天に備えて布製の幌が装備されている。オープンカーやカブリオレも同じ意味。 -
Ôtô con mui trần
カブリオレ, category : 自動車, explanation : 屋根のないクルマの総称。通常は雨天に備えて布製の幌が装備されている。オープンカーやコンバーチブルも同じ意味。 -
Ôtô hàng hai dãy ghế dài
キャリオール -
Ôtô xi téc
タンカー -
Ôxit chì
レッドオキサイド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.