- Từ điển Việt - Nhật
Ăn hàng
n
がいしょく - [外食]
- số người đi ăn hàng (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える
- hôm nay em có muốn đi ăn hàng không: 今日は外食したくないなあ
- không có thời gian để làm bữa tối à. Nếu vậy thì chịu rồi. Ta đi ăn hàng (ra ngoài ăn) vậy: 夕食を作る暇がなかったって?それならこうするしかないね。外食しよう
Xem thêm các từ khác
-
Ăn khách
にんきがある - [人気がある], phim này khá ăn khách.: この映画はかなり人気がある。 -
Ăn không ngồi rồi
おうちゃく - [横着], あんかん - [安閑], のんびりすごす - [のんびり過す], ぶらぶら, ゆったりする, kẻ lười nhác... -
Ăn khớp
しっくりする, かむ - [噛む], かみあう - [噛合う], がっちりとあう - [がっちりと合う], あう - [合う], キャッチ, メッシュ,... -
Ăn khớp (bánh răng)
かむ - [噛む] -
Ăn kiêng
ダイエットする, しょくじりょうほうをする - [食餌療法をする], きていしょくをとる - [規定食を取る], きていしょくをとる... -
Ăn liền
インスタント, cà phê tan uống liền: インスタントコーヒー, mì ăn liền: インスタントラーメン, thực phẩm ăn liền:... -
Ăn lót dạ
かんしょく - [間食], thường ăn lót dạ: 間食が多い, nếu bây giờ em ăn lót dạ thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính... -
Ăn lắm
うんとたべる - [うんと食べる] -
Ăn mày
プータロー, こじき - [乞食] - [khẤt thỰc], kẻ ăn xin (kẻ ăn mày) lang thang: 浮浪の乞食, hoàng tử và người ăn xin (người... -
Ăn mòn
ふしょく - [腐食する], しんしょく - [浸食する], しんしょく - [侵食する], くさらす - [腐らす], コロージョン, バイト,... -
Ăn mòn điện hóa
でんきふしょく - [電気腐食], でんしょく - [電食] -
Ăn mắng
おおめだまをくらう - [大目玉を食らう], (vì chuyện gì đó) nên bị ăn mắng: ~のことで大目玉を食らう, vì lý do gì... -
Ăn mặc hở hang
うすぎする - [薄着する], ăn mặc mỏng manh, hở hang : 薄着をする -
Ăn mặc mỏng manh
うすぎ - [薄着する], うすぎする - [薄着する], tối, trời lạnh, nếu ăn mặc mỏng manh quá sẽ bị cảm lạnh đấy: 夜は冷えるから、薄着をしていると風邪をひきますよ,... -
Ăn mặn
あくしょく - [悪食] - [Ác thỰc], あくじき - [悪食] - [Ác thỰc] -
Ăn mặn (đạo phật)
あくしょく - [悪食] - [Ác thỰc], あくじき - [悪食] - [Ác thỰc], một người ăn thức ăn kinh tởm: 悪食をする人, người... -
Ăn mừng
きょこうする - [挙行する], きょこう - [挙行する], いわう - [祝う], ăn mừng lễ kỷ niệm của ~: ~の祝典を挙行する,... -
Ăn ngoài
がいしょく - [外食], số người đi ăn ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm nay... -
Ăn ngấu nghiến
がつがつくう - [がつがつ食う] -
Ăn nhậu
かいいん - [会飲] - [hỘi Ẩm], ăn nhậu: 会飲する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.