- Từ điển Việt - Nhật
Đài khí tượng
n
そっこうじょ - [測候所]
- Đài khí tượng thuộc nhà nước.: 国立測候所
- Đài khí tượng vùng kitamiesashi.: 北見枝幸測候所
きしょうだい - [気象台] - [KHÍ TƯỢNG ĐÀI]
- đài khí tượng Okinawa: 沖縄気象台
- đài khí tượng địa phương: 地方気象台
- đài khí tượng cao tầng: 高層気象台
Xem thêm các từ khác
-
Đài kỷ niệm
モニュメント, きねんひ - [記念碑] -
Đài kỷ niệm bằng đá
せきひ - [石碑], xóa những dòng chữ đã khắc trên bia đá.: 石碑に刻まれた言葉を消し去る, bia đá có khắc chữ rune:... -
Đài liệt sĩ
れっしのひ - [烈士の碑] -
Đài phát thanh
ほうそうきょく - [放送局] -
Đài phát thanh và truyền hình
ほうそうきょうかい - [放送協会], Đài phát thanh và truyền hình anh quốc, đài bbc: 英国放送協会、bbc放送, trung tâm nghiên... -
Đài phát thanh và truyền hình Canada
かなだほうそうきょうかい - [カナダ放送協会] -
Đài phóng
はっしゃだい - [発射台] - [phÁt xẠ ĐÀi], gây ra một vụ nổ lớn trên bệ phóng.: 発射台の上で激しい爆発を引き起こす -
Đài quan sát
てんぼうだい - [展望台], かんそくしょ - [観測所] - [quan trẮc sỞ], hả? một phần của tượng nữ thần tự do trở thành... -
Đài quan trắc
かんそくしょ - [観測所] - [quan trẮc sỞ], đặt đài quan trắc cái gì: ~の観測所を設置する, đài quan trắc lượng mưa:... -
Đài radio cassette
ラジカセ -
Đài thiên văn
てんもんだい - [天文台], thám hiểm dải ngân hà bằng cách dùng kính viễn vọng điện sóng của đài thiên văn điện sóng... -
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう - [カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡] -
Đài thọ
ふたんする - [負担する] -
Đài thứ cấp
にじきょく - [2次局] -
Đài tiếng nói việt nam
ベトナムほうそうきょく - [ベトナム放送局] -
Đài truyền hình
ほうそうきょく - [放送局] -
Đài truyền hình trung ương Nhật Bản
にっぽんほうそうきょうかい - [日本放送協会] - [nhẬt bẢn phÓng tỐng hiỆp hỘi] -
Đài truyền hình việt nam
ベトナムテレビきょく - [ベトナムテレビ局] -
Đài vô tuyến truyền hình
てれびきょく - [テレビ局] -
Đài vô tuyến điện
むせんだい - [無線台], むさんつうしんしょ - [霧散通信所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.