- Từ điển Việt - Nhật
Đánh cá
Mục lục |
n
さかなをとる - [魚をとる]
ぎょぎょう - [漁業]
- khu vực đánh cá: 漁業水域
- đánh cá hồi: サケ・マス漁業
- đánh cá ven biển: 沿海漁業
- đánh cá ngoài khơi: 外洋漁業
- những người ở khu vực đó chủ yếu sống bằng ngư nghiệp (đánh cá trên biển): その地域の人は主に海での漁業で生活していた
ぎょかく - [漁獲]
- đánh cá để nghiên cứu: 調査漁獲を実施する
- đánh cá vô tổ chức: 無秩序な漁獲
- hạn chế đánh cá trong ~: ~内の漁獲を制限する
- lượng đánh cá cho phép: 漁獲可能量
Xem thêm các từ khác
-
Đánh cắp
ぬすむ - [盗む], さぎをはたらく - [詐欺を働く], かすめる - [掠める] -
Đánh cờ
しょうぎをさす - [将棋をさす] -
Đánh du kích
げりらせんをやる - [ゲリラ戦をやる] -
Đánh dây thép
でんぽうをうつ - [電報を打つ], だでんをする - [打電をする] -
Đánh dạt
うちあげる - [打ち上げる], sau cơn bão, những con tàu hỏng bị đánh dạt vào bờ: あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた,... -
Đánh dấu
めいきする - [明記する], しるす - [記す], きごうをつける - [記号をつける], かくする - [画する], マーク, インキング,... -
Đánh dấu chỉ số
インデックスマーク -
Đánh dầu bóng
オイルワニス -
Đánh ghen
しっとでうちころす - [嫉妬で撃ち殺す] -
Đánh giá
こうか - [考課] - [khẢo khÓa], かんしょう - [鑑賞], かんしょうする - [鑑賞する], かんじょうする - [勘定する], さばく... -
Đánh giá cao
かう - [買う], かんしょう - [鑑賞], たかくひょうかする - [高く評価する], たっとぶ - [尊ぶ], とうとぶ - [尊ぶ], chúng... -
Đánh giá chính thức
こうていひょうか〔ぜいかん) - [公定評価〔税関)] -
Đánh giá chính thức (hải quan)
こうていひょうか - [行程評価], category : 対外貿易 -
Đánh giá kỹ thuật
テクノロジアセスメント -
Đánh giá liều chiếu ngoài
外部被ばく線量評価 -
Đánh giá lại
さいひょうか - [再評価], みかえす - [見返す], みなおす - [見直す] -
Đánh giá nhầm
みそこなう - [見損う] -
Đánh giá quá cao
かいかぶる - [買いかぶる], đánh giá quá cao thực lực của anh ta: 彼の実力を買いかぶった -
Đánh giá tính năng
せいのうひょうか - [性能評価]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.