Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đã bao lâu nay

Mục lục

exp

ひさしぶり - [久し振り]
Đã bao lâu rồi không gặp nhau.: お久しぶりですね。
ひさしぶり - [久しぶり]
ひさしい - [久しい]

Xem thêm các từ khác

  • Đã báo cho biết

    きほう - [既報], như đã báo cho biết: 既報のとおり, số liệu đã báo cho biết. : 既報のデータ
  • Đã báo cáo

    きほう - [既報], như đã báo cáo: 既報のとおり, số liệu đã báo cáo. : 既報のデータ
  • Đã có

    きせい - [既成], không phải là thứ đã có sẵn: 既成のものでない, phương pháp giải quyết đã có sẵn: 既成の解決方法,...
  • Đã có chỗ

    ふさがる - [塞がる], chỗ đã có người ngồi.: 座席がふさがっている
  • Đã có chồng

    けっこん - [結婚]
  • Đã có gia đình

    きこん - [既婚], người đã có gia đình: 既婚者, người phụ nữ đã có gia đình: 既婚(の)女性, tán tỉnh phụ nữ đã...
  • Đã có một thời

    かつて - [嘗て]
  • Đã có sẵn

    きせつ - [既設]
  • Đã có tuổi

    としとった - [年取った], lão trùm mafia cố rửa tay gác kiếm nhưng đã không thể: 年取ったやくざのボスが足を洗おうとしたがうまくいかなかった,...
  • Đã có vợ

    けっこん - [結婚]
  • Đã cạo

    シェープド
  • Đã hiệu chỉnh

    こうりょう - [校了]
  • Đã kết hôn

    きこん - [既婚], けっこん - [結婚], người đã kết hôn: 既婚者, người phụ nữ đã kết hôn: 既婚(の)女性, tán tỉnh...
  • Đã kết nối

    せつぞくされている - [接続されている]
  • Đã lâu

    ひさしい - [久しい], đã từ lâu lắm trước kia: ~ 以前から
  • Đã lập gia đình

    きこん - [既婚], けっこん - [結婚], người đã lập gia đình: 既婚者, người phụ nữ đã lập gia đình: 既婚(の)女性,...
  • Đã muộn

    すでに - [既に]
  • Đã qua

    すぎさった - [過ぎ去った]
  • Đã qua sử dụng

    セコハン, セコンドハンド
  • Đã ra

    しゅつはつした - [出発した]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top