- Từ điển Việt - Nhật
Đường nứt
Mục lục |
n
リフト
さけめ - [裂け目]
Kỹ thuật
パーティングライン
- Category: 金型・鋳造
- Explanation: 金型の雌型と雄型の分割面やおも型とサイドコアの分割面のこと。PLと略す。///金型の固定側型板と可動側型板の分割線のこと。バリなどが発生しにくいように平面、または緩やかな曲面をパーティングラインとする。
Xem thêm các từ khác
-
Đường nối
ほうごう - [縫合], ぬいめ - [縫い目], リンク -
Đường nối giữa hai mép vải
とじめ - [綴じ目] - [? mỤc] -
Đường pha lỏng
えきそうせん - [液相線] -
Đường phân chia
パーティングライン, category : 金型・鋳造, explanation : 金型の雌型と雄型の分割面やおも型とサイドコアの分割面のこと。PLと略す。///金型の固定側型板と可動側型板の分割線のこと。バリなどが発生しにくいように平面、または緩やかな曲面をパーティングラインとする。,... -
Đường phân giác
にとうぶんせん - [二等分線] - [nhỊ ĐẲng phÂn tuyẾn], đường phân giác của góc: 角の二等分線, Đường phân giác thẳng... -
Đường phân thủy
シェッド -
Đường phèn
ドロップ, えいさとう - [栄砂糖] -
Đường phụ
ぬけうら - [抜け裏] - [bẠt lÝ], うらみち - [裏道], バイウェイ, バイロード, đường nhỏ hẹp nên lái phải hết sức... -
Đường phố
ストリート, がいろ - [街路], màu xanh của cây ven đường rất đẹp.: 街路樹の緑は美しい。 -
Đường phố chính
メーンストリート -
Đường phố mặt hướng ra biển
かいがんどおり - [海岸通り] - [hẢi ngẠn thÔng], Đi bộ dọc theo phố biển: 海岸通りを歩く, khách sạn bên bờ biển:... -
Đường quanh
コンパス -
Đường quanh co
カーブ, con đường sườn núi quanh co.: この山道が ~ が多い。 -
Đường quy chiếu
レファランスライン -
Đường quét
そうさせん - [走査線] -
Đường quản lý
かんりせん - [管理線], category : 品質 -
Đường quốc lộ
こくどう - [国道] -
Đường quốc lộ có láng
ペーブドハイウェイ -
Đường ra
しゅつりょくせん - [出力線]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.