- Từ điển Việt - Nhật
Đường rãnh chính
Kỹ thuật
おもみぞ - [主溝]
Xem thêm các từ khác
-
Đường rãnh trên ta lông
とれっどみぞ - [トレッド溝] -
Đường răng cưa
のこぎりば - [鋸歯] - [cƯ xỈ] -
Đường răng cưa hình nón
テーパセレーション -
Đường rải nhựa
アスファルトどうろ - [アスファルト道路], đường nhựa cao tốc 4 làn: 4車線の幹線アスファルト道路, đường rải... -
Đường rải sỏi
グラベルロード -
Đường rất mảnh
ヘアライン -
Đường rẽ
わきみち - [脇道] - [hiẾp ĐẠo], まがりみち - [曲がり道], きろ - [岐路], Đi bộ dọc theo đường rẽ này.: 曲がり道に沿って歩く -
Đường rẽ ngang
よこみち - [横道], Đường rẽ ngang là đường tách ra từ đường chính: 横道は本道から分かれる道路です -
Đường sin
せいげんきょくせん - [正弦曲線] -
Đường siêu cấp
スーパーウェイ -
Đường soi
グルーブ -
Đường song song
いせん - [緯線], đường song song tiêu chuẩn: 標準緯線, vẽ đường song song: 緯線を描く -
Đường sá
ロード -
Đường sân ga
きどう - [軌道], đuờng sân ga làm bằng (rải) bê tông: コンクリートでできた軌道 -
Đường sắt
てつろ - [鉄路] - [thiẾt lỘ], てつどう - [鉄道], せんろ - [線路], きどう - [軌道], ロードウェイ, quốc hữu hóa đường... -
Đường sắt nhà nước
こくてつ - [国鉄] -
Đường sắt quốc gia
こくてつ - [国鉄] -
Đường sắt tư doanh
してつ - [私鉄] -
Đường sắt ven biển
かいがんせん - [海岸線] - [hẢi ngẠn tuyẾn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.