- Từ điển Việt - Nhật
Đường thân khai
Kỹ thuật
インボリュートカーブ
Xem thêm các từ khác
-
Đường thô
げんとう - [原糖] - [nguyÊn ĐƯỜng], あかざとう - [赤砂糖] - [xÍch sa ĐƯỜng] -
Đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt
あかざとう - [赤砂糖] - [xÍch sa ĐƯỜng] -
Đường thẳng
ちょくせん - [直線], ダイレクトロード, ちょくせん - [直線], hãy vẽ hai đường thẳng lên giấy.: 紙の上に直線を2本引きなさい。,... -
Đường thẳng góc
すいちょくせん - [垂直線] -
Đường thẳng hồi quy
かいきちょくせん - [回帰直線] -
Đường thẳng đứng
すいちょくせん - [垂直線], すいせん - [垂線], じゅうせん - [縦線], バーチカルライン -
Đường thẻ
カードつうろ - [カード通路] -
Đường thủy
すいろ - [水路] -
Đường thực
じっせん - [実線] -
Đường tim (lốp xe)
センタリングリブ, リブ -
Đường tiêu chuẩn
きじゅんせん - [基準線] -
Đường tiếp liệu
フィードライン -
Đường tiếp tuyến
せっせん - [接線], category : 数学 -
Đường tiết niệu
にょうろ - [尿路] - [niỆu lỘ] -
Đường trong máu
けっとう - [血糖], lượng đường trong máu khi bụng đói: 空腹時血糖, giảng giải cho ai về lượng đường trong máu cao:... -
Đường trung tâm
ちゅうしんせん - [中心線], センタライン -
Đường truy cập
アクセスかいせん - [アクセス回線] -
Đường truy xuất
アクセスかいせん - [アクセス回線] -
Đường truyền
でんそうろ - [伝送路] - [truyỀn tỐng lỘ], てんそうパス - [伝送パス], でんそうろ - [伝送路], sợi quang dùng như một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.