- Từ điển Việt - Nhật
Đầu tư trực tiếp
Kinh tế
ちょくせつとうし - [直接投資]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Đầu tư tín thác ghi biểu giá (của sở giao dịch chứng khoán)
じょうじょうとうししんたく - [上場投資信託], category : 投資信託, explanation : 日経平均株価、日経株価指数300などの特定の株価指数に連動するように構成・運用される投資信託のこと。信託約款に、証券取引所に上場することなど一定の定めがあるものをいう。///株価指数連動型投資信託受益証券(etf)や... -
Đầu tư tín thác kiểu Spot
スポットがたとうししんたく - [スポット型投資信託], category : 投資信託, explanation : 単位型投資信託のうち、経済状況や市場環境をタイムリーにとらえ随時募集されるもの。 -
Đầu tư tín thác kiểu công ty
かいしゃがたとうししんたく - [会社型投資信託], category : 投資信託, explanation : 運用会社などの設立企画人が、投資会社(証券投資法人)を設立し資金を集め投資をして、得た収益を配当の形で投資主である投資家へ分配されるタイプの投資信託である。///これは、株式会社の形態と同様である。言い方を換えると、「証券投資を事業として行っている株式会社」である。///集められた資金の運用や保管は証券投資法人は行うのではなく、運用に関する業務は「運用会社や投資一任業者」が行い、資産の保管に関わる業務は、信託銀行などの「資産保管会社」で行われる。///代表的なものに、不動産投資信託がある。,... -
Đầu tư tín thác kiểu để ngỏ
オープンエンドがたとうししんたく - [オープンエンド型投資信託], category : 投資信託, explanation : 常に、自由に換金することが出来る投資信託のこと。///換金は純資産価額にもとづいて行われる。,... -
Đầu tư tín thác mệnh giá ngoại tệ
がいかだてとうししんたく - [外貨建て投資信託], category : 投資信託, explanation : 建値通貨が「外貨」の投資信託のことをいう。///具体的には、外貨建てmmfのように純資産価額が外貨で表示されるもの。,... -
Đầu tư tín thác nước ngoài
がいこくとうししんたく - [外国投資信託], category : 投資信託, explanation : 外国で設定された投資信託をさす。///その投資信託は設定された国の関連法規に従って、設定・運用される。外国の株式・債券等で運用される投資信託でも日本で設定されたものや、日本株で運用される投資信託でも外国で設定されたものは「外国投資信託」である。///海外では日本と運用規制が異なるため、日本では設定できない種類の商品を設定することができる。ルクセンブルク籍や、ケイマン籍で設定されているものが多く、いずれも投資に対する税金が低い国で組成され、管理されている。///代表的な外国投資信託に、外貨mmfがある。,... -
Đầu tư tư nhân
こじんとうし - [個人投資], してきとうし - [私的投資], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Đầu tư tạm thời
たんきとうし - [短期投資], category : 対外貿易 -
Đầu tư vào cổ phiếu nước ngoài
がいこくかぶしきとうし - [外国株式投資], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 地球経済時代に対応する投資戦略。///外国株式を組み入れることで投資の幅を広げ、投資の面白みを増すことができる。景気サイクルや経済の発展段階のズレなどを利用すれば、高いリターンを狙うことができる。互いに相関関係の低い株式を組み合わせれば、全体のリスク低減も可能である。///また、将来高い成長が見込める産業に国を超えて投資することで、加工・金融産業の比重が高い日本株の弱点を補強することもできる。実際投資する場合には、国内株式と異なり投資情報が比較的乏しいため、長期投資を旨とした慎重な銘柄選択が望まれる。為替動向にも要注意。,... -
Đầu tư vốn
しきんはいぶん - [資金配分], category : 対外貿易 -
Đầu tư xây dựng dây chuyền sản xuất mới
しんきのせいさんらいんのどうにゅうをもくてきとしたとうし - [新規の生産ラインの導入を目的とした投資] -
Đầu tư đổi mới công nghệ
ぎじゅつこうしんをもくてきとしたとうし - [技術更新を目的とした投資] -
Đầu tư ủy thác kiểu Spot
スポットがたとうししんたく - [スポット型投資信託], category : 投資信託, explanation : 単位型投資信託のうち、経済状況や市場環境をタイムリーにとらえ随時募集されるもの。 -
Đầu tưới
スプリンクラ -
Đầu tầu
ローコモーチブ -
Đầu van
ボタン -
Đầu van tiết lưu
スロットルボタン -
Đầu và cuối
しじゅう - [始終] -
Đầu vào
エントリー, インプット, phân loại đầu vào: エントリー分類, đầu giắc cắm vào của âm thanh và hình ảnh: オーディオ・ビデオ用インプット,... -
Đầu vào (dòng điện)
インプット, đầu giắc cắmvào của âm thanh và hình ảnh: オーディオ・ビデオ用インプット, hộp đầu vào: インプットボックス,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.