- Từ điển Việt - Nhật
Đầu trục
Kỹ thuật
アクスルエンド
Xem thêm các từ khác
-
Đầu tóc
あたま - [頭], mẹ tôi đến tiệm để gội đầu: 母は美容院で頭を洗ってもらった。 -
Đầu tăm tối
にごったあたま - [濁った頭] - [trỌc ĐẦu] -
Đầu tư
ゆうづう - [融通する], とうじる - [投じる], とうしする - [投資する], とうし - [投資], とうにゅう - [投入], đầu tư... -
Đầu tư chứng khoán
しょうけんとうし - [証券投資], category : 対外貿易 -
Đầu tư công nghiệp
こうぎょうとうし - [鉱業投資], さんぎょうとうし - [産業投資], category : 対外貿易 -
Đầu tư cải thiện môi trường sinh thái
かんきょうほごをもくてきとしたとうし - [環境保護を目的とした投資] -
Đầu tư cổ phiếu tăng trưởng
せいちょうかぶとうし - [成長株投資], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 「成長株」に投資し、株価の動きに一喜一憂せず長期に企業業績の向上を狙う投資法。 -
Đầu tư dài hạn
ちょうきとうし - [長期投資], category : 対外貿易 -
Đầu tư gián tiếp
かんせつとうし - [間接投資] -
Đầu tư hải ngoại
かいがいとうし - [海外投資] - [hẢi ngoẠi ĐẦu tƯ], anh tanaka rất giàu kinh nghiệm về đầu tư ra hải ngoại: 田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です,... -
Đầu tư lựa chọn
オルタナティブとうし - [オルタナティブ投資], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 株式や債券を直接の投資対象資産としない投資のこと。///対象となる資産にはヘッジファンド、商品ファンド、不動産などがそれにあたる。,... -
Đầu tư mở rộng quy mô
きぼのかくだいをもくてきとしたとうし - [規模の拡大を目的とした投資] -
Đầu tư mới
しんきとうし - [新規投資] -
Đầu tư ngắn hạn
えんたんきうんよう - [円短期運用], たんきとうし - [短期投資], category : 投資(運用)スタイル, explanation : コールや手形、cd、cpなどの短期金融市場で、安定的な運用を行うこと。///投資信託でいえば、野村mmfや野村mrfなどが代表的。,... -
Đầu tư nhà nước
こうきょうとうし - [公共投資] -
Đầu tư nâng cao năng lực sản xuất
せいさんのうりょくこうじょうのためのとうし - [生産能力向上のための投資] -
Đầu tư nước ngoài
かいがいとうし - [海外投資] - [hẢi ngoẠi ĐẦu tƯ], anh tanaka rất giàu kinh nghiệm về đầu tư ra nước ngoài: 田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です,... -
Đầu tư ra nước ngoài
かいがいとうし - [海外投資] - [hẢi ngoẠi ĐẦu tƯ], anh tanaka rất giàu kinh nghiệm về đầu tư ra nước ngoài: 田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です,... -
Đầu tư trục lợi
ぼうりをする - [暴利をする], category : 財政 -
Đầu tư trực tiếp
ちょくせつとうし - [直接投資], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.