- Từ điển Việt - Nhật
Đẩy mạnh (việc bán hàng)
Kinh tế
プロモーション
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Đẩy mạnh ngoại thương
ぼうえきしんこう - [貿易振興], category : 対外貿易 -
Đẩy mạnh xuất khẩu
ゆしゅつしんこう - [輸出振興], ゆしゅつそくしん - [輸出促進], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Đẩy nhanh
はやめる - [速める], すすめる - [進める], かそく - [加速する], đẩy nhanh tốc độ: 速力を速める, đẩy nhanh quá trình... -
Đẩy ra
のける - [退ける], どける - [退ける], イジェクト, はいしゅつ - [排出], nữ hoàng elizabeth 1 đuổi nữ tì ra ngoài và gặp... -
Đẩy tới
すいしんする - [推進する] -
Đẩy đi
すいしんする - [推進する] -
Đẫm máu
ちにぬれた - [血にぬれた] -
Đẫm sương
つゆにぬれた - [露に濡れた] - [lỘ nhu] -
Đẫy đà
ほうまん - [豊満] -
Đậm đà
しんみつな - [親密な], あちた, ほうまん - [豊満] -
Đập bể
うちくだく - [打ち砕く] -
Đập lúa
だっこくする - [脱穀する] -
Đập muỗi
かをつぶす - [蚊をつぶす] -
Đập mạnh
やくどうする - [躍動する], ぶつける - [打付ける] - [ĐẢ phÓ] -
Đập ngăn nước biển
なみよけ - [波除け] - [ba trỪ] -
Đập ngăn sông
ダム, えん - [偃] - [yỂn], đập boulder trên sông colorado là một trong những con đập ngăn sông lớn nhất thế giới: コロラド州のボルダーダムは世界最大級のダムの一つだ,... -
Đập nhanh
やくどうする - [躍動する], ときめく -
Đập nát
ふんさい - [粉砕する] -
Đập nước
ダム, えん - [偃] - [yỂn], đập boulder trên sông colorado là một trong những đập nước lớn nhất thế giới: コロラド州のボルダーダムは世界最大級のダムの一つだ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.