- Từ điển Việt - Nhật
Đối tượng nộp thuế thu nhập
Kinh tế
しょとくぜいののうぜいしゃ - [所得税の納税者]
Xem thêm các từ khác
-
Đối tượng quản lý
うんようたいしょう - [運用対象], category : 投資信託, explanation : 投資信託は、証券投資信託の運用会社によって、投資家より集められた資金をもとに、それぞれの投資信託の運用方針に基づいて、株式や公社債などに分散投資され、運用成果の実現を目指すものであるが、運用対象となる資産は、投資信託協会の部会申し合わせによって定められている。///証券投資信託と称するためには、少なくとも投資信託財産の総額の、2分の1を超える額を、有価証券に対して投資しなくてはならないことになっている。,... -
Đối tượng thay đổi địa chỉ
アドレスへんこうし - [アドレス変更子] -
Đối tượng thông tin
じょうほうオブジェクト - [情報オブジェクト] -
Đối tượng trình bày
わりつけたいしょうたい - [割付け対象体] -
Đối tượng trình bày tổng hợp
ふくごうわりつけたいしょうたい - [複合割付け対象体] -
Đối tượng tuyển chọn
せんたくかもく - [選択科目] -
Đối tượng xử lý
しょりたいしょう - [処理対象] -
Đối tượng điều tra
けんとうたいよう - [検討対象] -
Đối tượng được quản lý
かんりたいしょう - [管理対象] -
Đối tượng được quản lý bởi hệ thống
システムかんりオブジェクト - [システム管理オブジェクト] -
Đối tượng được sùng bái
ほんたい - [本体] -
Đối với
にとって - [に取って], にたいする - [に対する], にたいして - [に対して], における, において, たい - [対する] -
Đối với mỗi người
ひとりあたり - [一人当たり], Để làm món ăn này cần 0.3kg gạo cho mỗi người.: この料理を作るには~に0.3kgが要る。 -
Đối xứng
シンメトリック, そうしょう - [相称] -
Đối xứng lệch
スキュー -
Đối xử
あしらい, あつかう - [扱う], しょち - [処置する], たいしょ - [対処する], つかう - [遣う], tức giận vì bị đối xử... -
Đối xử tốt
つくす - [尽くす] -
Đối đáp
かいとう - [回答], こうとう - [口答] -
Đối đáp lại
くちごたえ - [口答えする], いいかえす - [言い返す], đối đáp lại một cách sắc sảo: 鋭く言い返す, đối đáp lại... -
Đối đãi
もてなす - [持て成す], とりあつかう - [取り扱う], たいぐう - [待遇], あしらう, đủ trưởng thành để đối đãi khéo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.