- Từ điển Việt - Nhật
Đồng truy cập
Tin học
コンカレントアクセス
Xem thêm các từ khác
-
Đồng trái chủ
れんたいさいけんしゃ - [連帯債権者], きょうどうさいけんしゃ - [協働債権者], れんたいさいけんしゃ - [連帯債権者],... -
Đồng trắng
はくどう - [白銅] -
Đồng trục
どうじく - [同軸] -
Đồng tâm
いっしんに - [一心に], いっしん - [一心], コンセントリック -
Đồng tâm hiệp lực
きょうどう - [協同], đẩy mạnh đồng tâm hiệp lực thay vì cạnh tranh với nhau: 競走よりも協同を推進する -
Đồng tình
きょうかん - [共感], あいづち - [相鎚] - [tƯƠng *], あいづち - [相槌], あわれむ - [哀れむ], きょうかん - [共感する],... -
Đồng tính luyến ai nam
なんしょく - [男色] - [nam sẮc], cấm đồng tính luyến ái nam: 男色を禁じる, trẻ em trở thành đối tượng của những... -
Đồng tính luyến ái
どうせいあい - [同性愛] -
Đồng tền chuyển đổi
こうかんかのうつうか - [交換可能通貨] -
Đồng vàng
オロイド -
Đồng vị
どういげんそ - [同意元素], アイソトープ -
Đồng won
ウオン, ウォン, vào năm 2000, 1 đô la tương đương khoảng 1000 won, 1 yên nhật tương đương khoảng 10 won: 2000年で、1 ドール=約1000... -
Đồng xtéc-ling
えいぽんど - [英ポンド] -
Đồng xu
コイン, ぎょく - [玉] - [ngỌc], tiền xu của nước ngoài: 外国のコイン, tiền xu có giá trị cao hơn giá quy định: 額面以上の価値のあるコイン,... -
Đồng xèng
てらせん - [寺銭] - [tỰ tiỀn] -
Đồng yên
えん - [円] - [viÊn], quyển vở đó giá 200 yên.: そのノートは200円です。 -
Đồng yên dễ chuyển đổi
こうかんえん - [交換円] - [giao hoÁn viÊn], chế độ đồng yên dễ chuyển đổi (dễ đổi ra ngoại tệ): 交換円制度 -
Đồng yên mạnh
えんだか - [円高], explanation : 日本円と、米ドルやユーロなどの外国通貨との交換比率(=為替レート)は、通常、常に変化するものであるが、日本円の価値が、外国通貨より高くなることを円高という。///例えば、昨日1ドル120円で、今日1ドル119円に変化するような状況のことをいう。,... -
Đồng âm
どうおんいぎせい - [同音異義性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.