- Từ điển Việt - Nhật
Điều khiển
Mục lục |
v
とうかつ - [統轄する]
そうじゅう - [操縦する]
- điều khiển ngựa: 馬を操縦する
そうさする - [操作する]
しゅうしゅう - [収拾する]
いとなむ - [営む]
あやつる - [操る]
- điều khiển ~ theo ý mình: ~を思いどおりに操る
- điều khiển ~ bằng sức mạnh như có ma thuật: ~を魔法のような力で操る
- Sếp điều khiển tôi như một con rối: 上司は私を意のままに操る
- buông rèm nhiếp chính (điều khiển chính trị một cách bí mật): 政権を裏で操る
あつかう - [扱う]
オペレーション
- điều khiển máy móc bằng tay: マニュアル・オペレーション
かんせい - [管制]
- điều khiển hệ thống giao thông đường không bằng rada: レーダー航空交通管制
- điều khiển hàng không tự động: 自動航空管制
しどうする - [指導する]
Kinh tế
さゆうする - [左右する]
- Category: 財政
Kỹ thuật
ステア
ドライブ
ハンドル
リード
レード
Tin học
かんり - [管理]
コントロール
せいぎょ - [制御]
ディレクティブ
Xem thêm các từ khác
-
Điều khiển bằng menu
メニュードライバー, メニューほうしき - [メニュー方式] -
Điều khiển bằng tay
しゅどう - [手動] -
Điều khiển bằng tham số
パラメタほうしき - [パラメタ方式] -
Điều khiển bằng động cơ
モータリング -
Điều khiển bốn ngả (đường)
フォアウェイコントロール -
Điều khiển bộ chiết áp
フェーダコントロール -
Điều khiển bộ chỉnh âm lượng
フェーダコントロール -
Điều khiển cao cấp
せんこうせいぎょ - [先行制御] -
Điều khiển chế độ liên kết cơ bản
きほんがたリンクせいぎょ - [基本形リンク制御] -
Điều khiển công việc
ジョブせいぎょ - [ジョブ制御], じょぶせいぎょ - [ジョブ制御] -
Điều khiển data link ở tầng-cao
エイチディーエルシー, ハイレベルデータリンクせいぎょてじゅん - [ハイレベルデータリンク制御手順] -
Điều khiển dải tần
たいいきせいぎょ - [帯域制御] -
Điều khiển dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên
ちょうかそうしんせいぎょ - [超過送信制御] -
Điều khiển dịch vụ
サービスせいぎょぐん - [サービス制御群] -
Điều khiển giao thông (trên mạng)
とらふぃっくせいぎょ - [トラフィック制御] -
Điều khiển giao thông đường không
こうくうこうつうかんせい - [航空交通管制] - [hÀng khÔng giao thÔng quẢn chẾ] -
Điều khiển gián tiếp
インダイレクトドライブ -
Điều khiển học
じんこうずのう - [人工頭脳] - [nhÂn cÔng ĐẦu nÃo], サイバネティクス -
Điều khiển không lưu
こうくうかんり - [航空管理] -
Điều khiển kết nối
コネクションきょかせいぎょ - [コネクション許可制御], コネクションせいぎょ - [コネクション制御]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.