- Từ điển Việt - Nhật
Điểm rẽ nhánh
exp
ぶんきてん - [分岐点]
Xem thêm các từ khác
-
Điểm sôi
ふっとうてん - [沸騰点], ふってん - [沸点], Điểm sôi của nước sôi.: 水の沸騰点, nước đạt điểm sôi ở mức 100... -
Điểm sản xuất
ぴーおーぴー - [POP] -
Điểm sửa đổi
かいせいてん - [改正点] -
Điểm số
ポイント, とくてん - [得点], てんすう - [点数], điểm thi: 試験の得点, hệ thống điểm số: 点数制 -
Điểm tham chiếu (PRP)
とうえいきじゅんてん - [投影基準点] -
Điểm thiết yếu
かなめ - [要], điểm thiết yếu của tính ổn định chiến lược: 戦略的安定性の要 -
Điểm thiếu
けってん - [欠点], điểm thiếu sót chung: ありふれた欠点, điểm thiếu (điểm chưa đủ) trong khái niệm: 概念上の欠点 -
Điểm thoát
おくりてん - [送り点], でぐちてん - [出口点] -
Điểm thoát ra
じおくりてん - [字送り点] -
Điểm thấp nhất
てんてい - [天底] - [thiÊn ĐỂ], góc thấp nhất: 天底角, góc thấp nhất của ảnh: 写真天底 -
Điểm thống nhất
がてん - [合点] - [hỢp ĐiỂm], câu chuyện của anh ta mở đầu thì chẳng khớp gì nhưng sau đó lại thống nhất.: 彼の話は始めつじつまが合わないように思えたが,... -
Điểm tiêu chuẩn
きじゅんてん - [基準点] -
Điểm tranh cãi
そうてん - [争点], vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình nghị sự.: 政策についての有力な争点, tranh chấp lãnh... -
Điểm trung hòa
ニュートラル, ニュートラルポイント -
Điểm trung tâm
センタノード -
Điểm truy cập
アクセスポイント, アクセスてん - [アクセス点], アクセスポイント, tiếp tục mở rộng (tăng thêm) các điểm truy cập:... -
Điểm truy cập mạng
ネットワークアクセスてん - [ネットワークアクセス点], ネットワークアクセスポイント -
Điểm truy xuất
アクセスてん - [アクセス点], アクセスポイント -
Điểm truyền tin
はっしんきょてん - [発信拠点] -
Điểm trên 1 inch (dpi)
ディーピーアイ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.