- Từ điển Việt - Nhật
Ưu tiên phụ nữ
exp
レディーファースト
Xem thêm các từ khác
-
Ưu tiên quyền mua
ゆうせんかいうけけん - [優先買受権], category : 対外貿易 -
Ưu tiên thấp
ていプライオリティ - [低プライオリティ], ひくいゆうせんじゅんい - [低い優先順位] -
Ưu tiên thứ tự
ゆうせん - [優先] -
Ưu tú
ゆうしゅうな - [優秀な], ゆうしゅう - [優秀], じょうとう - [上等], けいしゅう - [けい秀] -
Ưu việt
ゆうえつせい - [優越性], ゆうえつする - [優越する], するどい - [鋭い], すぐれる - [優れる] -
Ưu điểm
メリット, びてん - [美点], とりえ - [取り柄], とくちょう - [特長], アドバンテージ, cô ấy có ưu điểm là thùy mị... -
Ưu điểm nổi bật
とくしょく - [特色], tiếp thị và tài chính là điểm nổi bật của quản trị kinh doanh.: 経営学部では、マーケティングや金融論が大きな特色となっている。 -
Ưu đãi
ゆうたい - [優待], インセンティブ, とっけい - [特恵], ゆうぐう - [優遇], しょうれい - [奨励] , ưu đãi đối... -
Ươn hèn
ひきょうな - [卑怯な], しおれた - [萎れた] -
Ương bướng
かちかち, いっこく - [一刻], ương bướng: 頭が~, người ương bướng: 一刻な男 -
Ương ngạnh
がんきょう - [頑強], しぶとい -
Ưỡn ngực
そっくりかえる - [そっくり返る], Đi ưỡn ngực ,ngẩng cao đầu: そっくり返って歩く -
Ước
やく, ほど, ぐらい, きょうやく - [協約], きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する] -
Ước ao
ねつぼうする - [熱望する], こころづかい - [心遣い] -
Ước chừng
ぐらい, けんとう - [見当], ざっと, だいたい - [大体], ほど, やく -
Ước giá
みつもり - [見積もり], category : 対外貿易 -
Ước giá bảo hiểm
ほけんきんがくのひょうか - [保険金額の評価], ほけんきんさんてい - [保険金算定], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ước giá hải quan
ぜいかんのかかくさてい - [税関の価格査定], category : 対外貿易 -
Ước hẹn
やくそくする - [約束する] -
Ước lượng
よそく - [予測する], すいりょう - [推量], すいてい - [推定], レート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.