- Từ điển Việt - Nhật
Báo động
Mục lục |
n
けいほう - [警報]
- Báo động (cảnh báo) rò rỉ gas: ガス漏れ警報
- Báo động (cảnh báo) về vũ khí hạt nhân: 核兵器に対する警報
- Báo động (cảnh báo) nước triều lên: 高潮警報
- Báo động (cảnh báo) lũ lụt: 洪水警報
- Báo động (cảnh báo) sự rút bớt nước: 減水警報
- Báo động (cảnh báo) bão: 強風警報
たいき - [待機する]
Kỹ thuật
アラーム
Xem thêm các từ khác
-
Báo động nhầm
ごほう - [誤報], do chuông báo động nhầm: アラームの誤報のせいで -
Báo động xung đột
コンフリクトアラート -
Báo động đóng băng
アイサラート -
Báo ơn
ほうおん - [報恩] -
Báo ứng
ぜんあくおうほうする - [善悪応報する] -
Bát
わん - [碗], はち - [八], ちゃわん - [茶碗], カップ, おわん - [お碗], bát uống trà tenmoku làm bằng gốm tráng men ngọc:... -
Bát Nhật
わん - [椀] -
Bát bảo
れいはいのはちだいもく - [礼拝の八題目] -
Bát bửu
れいはいのはちだいもく - [礼拝の八題目] -
Bát cơm
ちゃわん - [茶わん] -
Bát cơm có cá rán
てんどん - [天丼] - [thiÊn ?] -
Bát cơm đầy thức ăn
どんぶり - [丼] -
Bát dùng để nghiền
すりばち - [すり鉢] -
Bát giác
はっかっけい - [八角形] -
Bát gỗ
わん - [椀] -
Bát ngát
ちせい - [知性] -
Bát nháo
むちつじょの - [無秩序の], こんらんした - [混乱した] -
Bát nung
カプセル -
Bát nước đổ đi rồi không lấy lại được
ふくすいぼんにかえらず - [覆水盆に返らず] -
Bát nữa
おかわり - [お代わり]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.