- Từ điển Việt - Nhật
Báo tin
Mục lục |
v
つうほうする - [通報する]
- báo tin cho cảnh sát tại hiện trường: 現場の警察官に通報する
- gọi đến số cấp cứu 911 để thông báo về tai nạn giao thông: 交通事故を救急電話番号の911に通報する
つうちする - [通知する]
しらせる - [知らせる]
- Mary đã báo tin vui đó cho tôi.: メリーが私にその吉報を知らせてくれた。
かいらん - [回覧]
- báo tin cho những người khác biết: 回覧する〔情報などを他者に〕
Xem thêm các từ khác
-
Báo tin tức
にゅーすのつうほう - [ニュースの通報] -
Báo trước
よほうする - [予報する], よこく - [予告する], quầng ánh sáng quanh mặt trời báo trước mưa (sẽ đến): 太陽の周りの光の輪が、雨を予告していた -
Báo tuần
しゅうかんし - [週刊誌] -
Báo tân
しんぽう - [新報] -
Báo tường của trường
がくほう - [学報] - [hỌc bÁo] -
Báo virus
ウイルスけいほう - [ウイルス警報] -
Báo đen
くろひょう - [黒豹] - [hẮc bÁo] -
Báo điềm xấu
ぶきみ - [不気味] -
Báo điện tử
でんししんぶん - [電子新聞], イージャーナル -
Báo đáp
むくいる - [報いる], へんぽうする - [返報する], báo đáp lòng tốt của...: ...の親切に報いる -
Báo đức
ぜんいにむくいる - [善意に報いる] -
Báo đốm Mỹ
ジャガー, アメリカひょう - [アメリカ豹] - [bÁo] -
Báo động
けいほう - [警報], たいき - [待機する], アラーム, báo động (cảnh báo) rò rỉ gas: ガス漏れ警報, báo động (cảnh báo)... -
Báo động nhầm
ごほう - [誤報], do chuông báo động nhầm: アラームの誤報のせいで -
Báo động xung đột
コンフリクトアラート -
Báo động đóng băng
アイサラート -
Báo ơn
ほうおん - [報恩] -
Báo ứng
ぜんあくおうほうする - [善悪応報する] -
Bát
わん - [碗], はち - [八], ちゃわん - [茶碗], カップ, おわん - [お碗], bát uống trà tenmoku làm bằng gốm tráng men ngọc:... -
Bát Nhật
わん - [椀]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.