Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Bê trễ

Phiên âm: bê trễ /bə trə/ (dấu ngắt: bê trễ, phát âm gần như 'be trah')

Không có định nghĩa nào được tìm thấy