- Từ điển Việt - Nhật
Bên mua điện
電力購入者
Xem thêm các từ khác
-
Bên ngoài
よそゆき - [よそ行き] - [hÀnh], そと - [外], がいめん - [外面] - [ngoẠi diỆn], がいぶ - [外部], がいかく - [外殻] - [ngoẠi... -
Bên ngoài nước
こくがい - [国外] -
Bên nguyên
こくはつしゃ - [告発者] - [cÁo phÁt giẢ], げんこく - [原告], nếu bên nguyên thua kiện: 原告が敗訴すれば, bắt đầu... -
Bên nguyên và bên bị
げんぴ - [原被] - [nguyÊn bỊ], きそにんとひこく - [起訴人と被告] -
Bên người
てもと - [手元] -
Bên nhận
うけて - [受け手] -
Bên nhận gửi
じゅたくしゃ - [受託者], category : 対外貿易, explanation : 信託財産の保管・管理などを行う信託銀行。///資産運用においては、注意義務(=プルーデントマンルール)と、忠実義務を遂行しなくてはならない規定がある。,... -
Bên này
こちらがわ - [こちら側], かなた - [彼方] - [bỈ phƯƠng], trường học bên này đồi: 学校は山の彼方二ある -
Bên nợ
かりかた - [借方], かりにん - [借人] - [tÁ nhÂn] -
Bên nội
ちちかたのしんぞく - [父方の親族] -
Bên phía bắc
きたがわ - [北側] - [bẮc trẮc], phía bắc (bên phía bắc) của thị trấn: 街の北側, mỏm đá ở bên phía bắc bờ biển:... -
Bên phải
ライト, みぎがわ - [右側], みぎ - [右], うほう - [右方], オフサイド, chỗ ngồi của anh là ở bên phải trưởng phòng.:... -
Bên phải và bên trái
さゆう - [左右] -
Bên rìa
カーブサイド -
Bên tai
みみもと - [耳元], thì thầm bên tai: 耳元でささやく -
Bên tay
てもと - [手元], anh ta không có để thông tin để tập hợp thành sách mang bên mình.: 彼の手元には、その本をまとめるだけの十分な情報がなかった。,... -
Bên tay phải
みぎてがわ - [右手側], みぎがわ - [右側] -
Bên tay trái
ひだりてがわ - [左手側], ひだりがわ - [左側] -
Bên tham gia
さんかひきうけ - [参加引受], さんかしゃ - [参加者], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.