- Từ điển Việt - Nhật
Bò biển
Mục lục |
n
ジュゴン
かいぎゅう - [海牛] - [HẢI NGƯU]
- thuộc loại bò biển: 海牛類の
うみうし - [海牛] - [HẢI NGƯU]
Xem thêm các từ khác
-
Bò bít tết
ビフテキ -
Bò con
こうし - [子牛] -
Bò con cái
おこうし - [牡子牛] -
Bò con đực
めこうし - [雌子牛] -
Bò cái
おうし - [牡牛], めうし - [雌牛], nhiều con bò tốt lại có một con bê tồi (cha mẹ sinh con trời sinh tính): 優れた雌牛が出来損ないの子牛を生むことはよくある。,... -
Bò non
こうし - [子牛] -
Bò nuôi để lấy thịt
にくぎゅう - [肉牛] - [nhỤc ngƯu], phát triển việc nuôi bò để lấy thịt chất lượng cao nhờ kỹ thuật cloned: クローン技術による優良な肉牛の育成実用化,... -
Bò rừng bizon châu Mỹ
アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛] -
Bò rừng châu Mỹ
アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛], săn bắn trâu rừng: 野牛を狩る, vai trâu rừng: 野牛肩 -
Bò sát
はちゅうるい - [爬虫類], はちゅう - [爬虫] - [? trÙng], hoa văn giống da của các loại bò sát: 爬虫類の皮のような模様の -
Bò sữa
にゅうようぎゅう - [乳用牛] - [nhŨ dỤng ngƯu], にゅうぎゅう - [乳牛] - [nhŨ ngƯu] -
Bò tơ
こうし - [子牛] -
Bò đực
めうし - [雌牛], ブル -
Bòn
たくわえる - [貯える], けちな -
Bòn bon
ボンボン, びわ -
Bòn mót
あつめたくわえる - [集め貯える] -
Bòn nhặt
ひろいあつめる - [拾い集める] -
Bòn rút
ごまかす -
Bó buộc
そくばくする - [束縛する], かなしばり - [金縛り], tình trạng bó buộc, tiến thoái lưỡng nan: 金縛り状態, bị trói buộc... -
Bó bột
ギプス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.