- Từ điển Việt - Nhật
Bản in thêm
exp
ぞうさつ - [増刷]
Xem thêm các từ khác
-
Bản in thêm riêng
ぬきずり - [抜き刷り] - [bẠt loÁt] -
Bản in tái bản
かいていばん - [改訂版], nghe cách đánh giá của ~ liên quan tới bản in tái bản: 改訂版に関して~の見解を聞く, cơ... -
Bản in xanh (in phơi)
ブリュープリント -
Bản in đúc
かみがた - [紙型] - [chỈ hÌnh] -
Bản in đúc bằng chì
えんばん - [鉛版], chỉnh sửa lại bản in đúc bằng chì: 鉛版校正, bản in đúc bằng chì dùng để in ấn: 印刷用の鉛版 -
Bản khai
しんこくしょ - [申告書], しんこくしょ - [申告書], category : 対外貿易 -
Bản khai có tuyên thệ
こうじゅつしょ - [口述書] - [khẨu thuẬt thƯ], きょうじゅつ - [供述], せんせい きょうじゅつしょ - [宣誓供述書],... -
Bản khô của ảnh
プレート -
Bản khắc
ちょうこくばん - [彫刻版] - [ĐiÊu khẮc phẢn], たくほん - [拓本], エッチング, explanation : ステンレスや銅板で主に装飾用に絵柄や模様を浮き彫りさせたような化粧板があるが、これはあらかじめシルク印刷した図柄を強酸により腐食させ、その腐食の強弱で絵柄の凹凸をつけているものでこの方法をエッチングという。最近はエレベーターの扉などによくみかけられる。,... -
Bản kim loại
プレート -
Bản kim loại mỏng
ばんきん - [板金] -
Bản kiểm nghiệm
けんさしょ - [検査書] -
Bản kê
れっきしょ - [列記所], ひんもく - [品目], てがた - [手形], しんこくしょ - [申告書], きにゅうしょ - [記入所], しんこくしょ... -
Bản kê chi phí
ひようめいさいしょ - [費用明細書], しょひようけいさんしょ - [諸費用計算書], しょひようけいさんしょ - [諸費用計算書],... -
Bản kê chi phí ứng trước
しはらいほうこくしょ - [支払い報告書], しはらいほうこくしょ - [支払い報告書], category : 対外貿易 -
Bản kê chi phí ứng trước (thuê tàu)
せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょ(ようせん) - [船舶用品購入計算書(用船)], category : 対外貿易 -
Bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょようせん - [船舶用品購入計算書用船], せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょ... -
Bản kê hàng bốc
ふなつみかもつしんこくしょ - [船積貨物申告書] -
Bản kê hàng chuyên chở
ゆそうひんもくろく - [輸送品目録], ゆそうかもつりすと - [輸送貨物リスト], つみにりすと - [積荷リスト], つみにりすと... -
Bản kê hàng thiếu
ふそくひんりすと - [不足品リスト], ふぞくひんりすと - [付属品リスト], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.