- Từ điển Việt - Nhật
Bắn cung
Mục lục |
n
きゅうどう - [弓道]
- Liên đoàn bắn cung toàn Nhật Bản: (財)全日本弓道連盟
きゅうじゅつ - [弓術]
- Yêu thích bắn cung: 弓術愛好
- Người ham thích bắn cung: 弓術愛好家
- Xạ thủ bắn cung (người bắn cung): 弓術の名手
アーチェリー
- dụng cụ bắn cung: アーチェリーの用具
- đích (ngắm) bắn cung: アーチェリーの標的
Xem thêm các từ khác
-
Bắn ra
ふきだす - [吹き出す], はっぽう - [発砲する], dung nham phun ra: 溶岩を吹き出す, một trong những thuộc cấp của người... -
Bắn tin
でんたつする - [伝達する] -
Bắt
にぎる - [握る], とる - [捕る], とる - [取る], とらえる - [捕らえる], とらえる - [捕える], とまる - [留まる] - [lƯu],... -
Bắt lửa
かねんせい - [可燃性], はっかする - [発火する], ひがつく - [火がつく], もえうつる - [燃え移る], tính bắt lửa cao:... -
Bắt lỗi
ひなんする - [非難する], エラーしょり - [エラー処理] -
Bắt thường
べんしょうさせる - [弁償させる] -
Bắt tin
ニュースをとる -
Bắt tù
こうりゅうする - [拘留する], かんきんする - [監禁する] -
Bắt đền
べんしょうさせる - [弁償させる] -
Bằm
にくをひく - [肉を挽く] -
Bằng
ライセンス, めんじょう - [免状], ほど - [程], ペール, しょうしょ - [証書], あかし - [証] - [chỨng], およぶ - [及ぶ],... -
Bằng bạc
シルバー -
Bằng khen
しょうじょう - [賞状] -
Bằng số
すうちてき - [数値的] -
Bằng vàng
ゴールデン, ゴールド, こがね - [黄金], giải thưởng găng tay bằng vàng: ゴールデン・グラブ賞, "món quà bằng vàng"... -
Bằng điện
でんぽうにて - [電報にて], エレクトリカリ, category : 対外貿易 -
Bẹt
びしゃりとうつ - [びしゃりと打つ] -
Bẻ
つむ, きる - [切る], きりはなす - [切り離す], おる - [折る] -
Bế
だっこ - [抱っこする], だく - [抱く], tôi có thể bế đứa bé được không ạ?: 赤ちゃんを抱っこしてもいいですか -
Bếp
だいどころ - [台所], こんろ, キッチン, nhà bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス, vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.