- Từ điển Việt - Nhật
Bệnh ung thư tử cung
exp
しきゅうがん - [子宮癌]
Xem thêm các từ khác
-
Bệnh ung thư vú
にゅうがん - [乳癌] -
Bệnh ung thư xương
こつずいがん - [骨髄癌] -
Bệnh uốn ván
はしょうふう - [破傷風] - [phÁ thƯƠng phong], vì bị dẫm phải đinh nên tôi phải tiêm phòng uốn ván: くぎを踏んでしまったので、破傷風の注射をしてもらった,... -
Bệnh viêm gan
かんえん - [肝炎] -
Bệnh viêm hạch cuống họng
へんとうせんえん - [扁桃腺炎] -
Bệnh viêm họng
いんのどほのお - [咽喉炎] -
Bệnh viêm kết mạc
はやりめ - [流行目] - [lƯu hÀnh mỤc] -
Bệnh viêm màng não
のうまくえん - [脳膜炎] -
Bệnh viêm màng ruột
ちょうかたる - [腸カタル] -
Bệnh viêm nhũ tuyến
にゅうせんえん - [乳腺炎] -
Bệnh viêm não
のうえん - [脳炎] -
Bệnh viêm não Nhật Bản
にほんのうえん - [日本脳炎] - [nhẬt bẢn nÃo viÊm] -
Bệnh viêm phế quản
きかんしえん - [気管支炎] - [khÍ quẢn chi viÊm], bệnh viêm phế quản của cô ấy đã phát triển thành bệnh viêm phổi:... -
Bệnh viêm ruột thừa
ちゅうようとっきえん - [虫様突起炎] - [trÙng dẠng ĐỘt khỞi viÊm], ちゅうすいえん - [虫垂炎] - [trÙng thÙy viÊm], アッペ,... -
Bệnh viêm tai giữa
ちゅうじえん - [中耳炎], trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ: 滲出性中耳炎の小児, bệnh viêm tai giữa kinh niên: 慢性化膿性中耳炎 -
Bệnh viêm tiểu đường
にょうどうえん - [尿道炎] -
Bệnh viêm võng mạc
けつまくえん - [結膜炎] -
Bệnh viêm vú
にゅうぼうえん - [乳房炎] - [nhŨ phÒng viÊm] -
Bệnh viện
びょういん - [病院], nằm viện: 病院に入院する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.