- Từ điển Việt - Nhật
Bộ xử lý trước
Tin học
フロントエンド
フロントエンドプロセッサ
Xem thêm các từ khác
-
Bộ xử lý tín hiệu
シグナルハンドラ -
Bộ xử lý tín hiệu số
でじたるしんごうしょりそし - [デジタル信号処理素子], ディーエスピー -
Bộ xử lý tín hiệu số-DSP
デジタルしんごうプロセッサ - [デジタル信号プロセッサ] -
Bộ xử lý vào-ra (IOP)
にゅうしゅつりょくしょりそうち - [入出力処理装置], にゅうしゅつりょくプロセッサ - [入出力プロセッサ] -
Bộ xử lý véctơ
べくとるしょりきこう - [ベクトル処理機構], べくとるしょりそうち - [ベクトル処理装置] -
Bộ xử lý vĩ lệnh
マクロしょりけい - [マクロ処理系], マクロしょりプログラム - [マクロ処理プログラム], マクロせいせいけい - [マクロ生成系],... -
Bộ xử lý ý tưởng
アイデアプロセッサ -
Bộ xử lý điều khiển
せいぎょプロセッサ - [制御プロセッサ] -
Bộ xử lý điều khiển truyền thông
つうしんせいぎょしょりそうち - [通信制御処理装置] -
Bộ xử lý đường ống dẫn
ぱいぷらいんしょりきこう - [パイプライン処理機構], ぱいぷらいんしょりそうち - [パイプライン処理装置] -
Bộ xử lý ứng dụng
アプリケーションプロセッサ -
Bộ xử truyền thông ngoại vi
フロントエンドつうしんプロセッサ - [フロントエンド通信プロセッサ] -
Bộ yên cương
ばぐ - [馬具] - [mà cỤ], ハーネス, những người chưa được chuẩn bị để cưỡi ngựa thì cần 1 bộ dây cương.: 準備もせずに馬に乗る者は、馬具が必要になる。,... -
Bộ áo và juýp
ツーピース -
Bộ đa công
しゅうせんそうち - [集線装置], たじゅうかそうち - [多重化装置], マルチプレクサ -
Bộ đa công chia tần số
たじゅうでんそうそうち - [多重伝送装置] -
Bộ đa công dữ liệu
データたじゅうへんかんそうち - [データ多重変換装置], データマルチプレクサ -
Bộ đa công phân chia thời gian
じぶんかつマルチプレクサ - [時分割型マルチプレクサ] -
Bộ đa công thông minh
インテリジェントマルチプレクサ -
Bộ điều biến
モジュレータ, へんちょうき - [変調器], へんちょうそうち - [変調装置]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.