- Từ điển Việt - Nhật
Bờ biển phía Tây
Mục lục |
n, exp
ウエストコースト
せいがん - [西岸]
にしかいがん - [西海岸] - [TÂY HẢI NGẠN]
- Xin quý khách lưu ý đơn đặt hàng sau 2 giờ chiều tính theo giờ bờ Tây sẽ được giao hàng vào ngày làm việc tiếp theo.: 西海岸時間2時以降に受け付けたご注文は翌営業日の発送となりますのでご了承ください。
Xem thêm các từ khác
-
Bờ biển phía Đông
ひがしかいがん - [東海岸] - [ĐÔng hẢi ngẠn], とうがん - [東岸] - [ĐÔng ngẠn], có nhiều cá tuyết ở ngoài khơi bờ biển... -
Bờ bên phải
ライトバンク -
Bờ bắc
きたがわ - [北側] - [bẮc trẮc], bờ bắc tiếp giáp với: 北側は~に隣接して -
Bờ bến
げんかいのある - [限界のある] -
Bờ cõi
きょうかい - [境界] -
Bờ dốc
こうばい - [こう配], スロープ -
Bờ giậu
ヘッジ, たん - [担], しがらみ - [柵], いけがき - [生垣] - [sinh viÊn], được bao quanh bởi bờ giậu: 生垣で囲む -
Bờ giếng
バンク -
Bờ hồ
こはん - [湖畔], khách sạn bờ hồ: 湖畔の宿, cắm trại bên bờ hồ: 湖畔でキャンプした, tôi muốn mua một ngôi nhà... -
Bờ kia
かなた - [彼方] - [bỈ phƯƠng] -
Bờ rào
たん - [担], しがらみ - [柵], かきね - [垣根], エッジ, Để bọn trẻ không bị rơi xuống ao, một bờ rào đã được dựng... -
Bờ sông
なぎさ - [渚], きしべ - [岸辺], かわべ - [川辺] - [xuyÊn biÊn], かわぶち - [川縁] - [xuyÊn duyÊn], かわばた - [川端] - [xuyÊn... -
Bờ trái
レフトバンク -
Bờ vai
かた - [肩], bờ vai săn chắc: たくましい肩, (bờ) vai có cơ bắp nổi lên cuồn cuộn: 筋肉の盛り上がった肩, hất ra sau... -
Bờ vách
がんぺき - [岸壁] -
Bờ Đông
とうそく - [東側] - [ĐÔng trẮc] -
Bờ đê
つつみ - [堤], bờ đê cao: 鼻堤 -
Bờ đối diện
たいがん - [対岸] -
Bờm xờm
もじゃもじゃ, ずたずた -
Bỡn cợt
いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, からかう, ひやかす - [冷やかす], cô ta thích ve vãn, bỡn cợt với các cậu thanh niên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.