- Từ điển Việt - Nhật
Biện pháp dùng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận
Kinh tế
アービトラージとりひき - [アービトラージ取引]
- Category: 取引(売買)
- Explanation: 価格変動において、同一の性格を持つ2つの商品の間で、割安な方を買い、割高な方を売ることにより、リスクなしに収益を確定させる取引のことをいう。///マーケットの価格が理論価格に近づき、乖離(かいり)がなくなることで、割高・割安な状態が解消された場合に、反対売買を行なうことによって収益化する。///現在、裁定取引が活発に行われているのは、証券の現物市場と先物などの派生証券との間、同一の先物で異なる限月の間での裁定取引である「限月間スプレッド」、異なる先物市場間(例えば、大証とSIMEX)での裁定取引である「市場間スプレッド」などがある。
Xem thêm các từ khác
-
Biện pháp giảm bớt
かんわさく - [緩和策], tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng thẳng: 緊張緩和策を求める, các biện pháp nới lỏng (biện... -
Biện pháp giảm bớt giao thông
かんわさく - [緩和策] -
Biện pháp lấp chỗ trống
あなうめ - [穴埋め], category : 財政 -
Biện pháp nới lỏng
かんわさく - [緩和策], tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng thẳng (biện pháp nới lỏng căng thẳng): 緊張緩和策を求める,... -
Biện pháp tránh thai
ひにんきぐ - [避妊器具] -
Biện pháp trừng phạt
ちょうかいしょぶん - [懲戒処分] - [trỪng giỚi xỬ phÂn] -
Biện pháp tài chính mạnh
げきやく - [劇薬] -
Biện pháp tạm thời
あなうめ - [穴埋め], category : 財政 -
Biện pháp đối phó
たいこうさく - [対抗策] - [ĐỐi khÁng sÁch] -
Biện thuyết
べんごする - [弁護する], かいせつする - [解説する] -
Biệt cư
べつきょ - [別居] -
Biệt danh
べつめい - [別名], ニックネーム, あだな - [あだ名], biệt hiệu (biệt danh) nổi tiếng: よく知られた渾名, vì tôi béo... -
Biệt dược
ブランド医薬品 -
Biệt giam
どくぼうにかんきんする - [独房に監禁される], tù nhân đó đã bị biệt giam (giam vào xà lim): その囚人は独房に監禁される -
Biệt hiệu
べつめい - [別名] - [biỆt danh], アノニム, あだな - [綽名], あだな - [渾名], chùa saihoji ở kyoto có biệt danh khác là chùa... -
Biệt kích
とつげきたい - [突撃隊] -
Biệt ly
べつり - [別離] -
Biệt thự
べっそう - [別荘], nghỉ lễ ở một tòa biệt thự ở quê của ...: 田舎の別荘で休暇を過ごす -
Biệt thự hoàng gia
ごようてい - [御用邸] - [ngỰ dỤng ĐỂ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.