- Từ điển Việt - Nhật
Buổi trưa
Mục lục |
n
ひるひなか - [昼日中] - [TRÚ NHẬT TRUNG]
ひる - [昼]
- Bây giờ vừa đúng giữa trưa.: 今丁度お昼だ。
ていご - [亭午] - [ĐÌNH NGỌ]
しょうご - [正午]
おひる - [お昼]
- anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?: お昼か何かをごちそうしてくれるつもり
- khoảng mấy giờ anh đến đón em được? Để em xem đã. Chắc khoảng tầm trưa: (何時ごろ迎えに来たらいい?)(そうねえ...お昼くらい?)
アフタヌーン
- mũ đội vào buổi trưa: アフタヌーン・ハット
- vào khoảng giữa trưa thì tuyết rơi: アフタヌーンも半ばを過ぎるころには、雪が降りだした
- giấc ngủ trưa: アフタヌーンの睡眠
Xem thêm các từ khác
-
Buổi trưng cầu ý kiến
こうちょうかい - [公聴会], hội nghị trưng cầu ý kiến công khai (buổi trưng cầu ý kiến) công bằng: 公平な公聴会, hội... -
Buổi tối
よる - [夜], ゆうこく - [夕刻], ゆう - [夕], やかん - [夜間], ばん - [晩], ナイト, イブニング, tin tức buổi tối :... -
Buổi ăn
しょくじ - [食事] -
Buổi đêm
ゆう - [夕], ナイト -
Buổi đón chào
かんげいかい - [歓迎会] -
Buổi đấu giá
オークション, tôi đã mua bán một vài thứ tại sàn đấu giá: オークション・サイトで、ちょっとした売り買いをしている,... -
Buổi độc diễn
リサイタル -
Buộc
...しなければならない, おわせる, きょうよう - [強要], けっそく - [結束する], しばる - [縛る], しめる - [締める],... -
Buộc chặt
つなぎとめる - [つなぎ止める], しめる - [締める], くくる - [括る], かなしばり - [金縛り], buộc chặt thành một cái:... -
Buộc dây
レース -
Buộc lòng pbải
...しなければならない -
Buộc thành bó
たばねる - [束ねる] - [thÚc] -
Buộc thắt
ひきしめる - [引き締める], しっかりむすぶ - [しっかり結ぶ] -
Buộc tội
きゅうだん - [糾弾], いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける], いいがかり - [言い掛かり], đã lên án tội tham... -
Buộc vào
つなぐ - [繋ぐ], つなぎとめる - [つなぎ止める], つながる - [繋がる] -
Buột
はづす, とりさる - [取り去る], すべらす -
Buột miệng
うっかり, うっかりしゃべる, うっかりはなす - [うっかり話す], くちばしる - [口走る], anh ấy đã buột miệng (vô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.