- Từ điển Việt - Nhật
Các lưu ý về phiên bản
Tin học
リリースじょうほう - [リリース情報]
リリースノート
Xem thêm các từ khác
-
Các mác
カールマルクス -
Các món thịt
にくりょうり - [肉料理] - [nhỤc liỆu lÝ], món thịt nào rồi cuối cùng cũng được ăn, cô gái nào rồi cũng có ai đó cưới.:... -
Các món ăn ngon đãi khách
ごちそう - [ご馳走], các món ăn ngon được bày ê hề.: ご馳走がいっぱい並ぶ。 -
Các môn thi đấu trong nhà
インドアゲーム -
Các môn thể dục thể thao
アスレチックス, các môn thể dục thể thao của philadelphia: フィラデルフィア・アスレチックス, các môn thể dục thể... -
Các môn thể thao mùa đông
ウインタースポーツ, nơi vui chơi các môn thể thao mùa đông: ウィンタースポーツの行楽地, tôi thích nhất trượt tuyết... -
Các môn thể thao ngoài trời
アウトドアスポーツ, thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi rảnh rỗi: 余暇にアウトドアスポーツを楽しむ,... -
Các môn thể thao thi đấu trong nhà
インドアスポーツ -
Các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
アルペンしゅもく - [アルペン種目] -
Các mạng xương sống
バックボーンネットワーク -
Các mặt
かくめん - [各面], ほうぼう - [方々] -
Các mục
かくこう - [各項] - [cÁc hẠng], so sánh tiền lương tại các mục: 各項目ごとの料金の比較, đánh dấu vào các hạng mục... -
Các mục liên tiếp
れんぞくこうもく - [連続項目] -
Các mục quan trọng
ようこう - [要項], các mục quan trọng về thủ tục tái gia nhập: 再加入の手続き要項 -
Các mục thiết yếu
ようこう - [要項], các mục thiết yếu về thủ tục tái gia nhập: 再加入の手続き要項 -
Các mục yêu cầu
ようこう - [要項], các mục yêu cầu về thủ tục tái gia nhập: 再加入の手続き要項 -
Các nguồn vốn lưu động khác
そのたりゅうどうしさん - [その他流動資産], category : 財政 -
Các ngài
かたがた - [方々], かくい - [各位], kính gửi các quý vị (các ngài, những vị) có liên quan: 関係各位 -
Các ngân hàng Nhật Bản
ほうぎん - [邦銀], category : 財政 -
Các ngân hàng Nhật Bản cao cấp
ほうぎんじょういこう - [邦銀上行], category : 財政
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.