- Từ điển Việt - Nhật
Các nước Bắc Âu
exp
ほくおうしょこく - [北欧諸国]
Xem thêm các từ khác
-
Các nước Scăngđivani
ほくおうしょこく - [北欧諸国] -
Các nước phát triển
ぜんとじょうこく - [全途上国] -
Các nước phía Nam
なんごく - [南国] - [nam quỐc] -
Các nước phương tây
たいせい - [泰西], せいよう - [西洋], các bức họa nổi tiếng phương tây.: 泰西名画 -
Các nước vùng Đông Nam Á
なんようしょとう - [南洋諸島] - [nam dƯƠng chƯ ĐẢo] -
Các nước Đông Nam Á
アセアン, hội nghị công nghệ hóa học các nước Đông nam Á: アセアン化学工業会議, hội nghi ngoại trưởng các nước... -
Các nước Đông Á
とうあしょこく - [東亜諸国] - [ĐÔng Á chƯ quỐc] -
Các nước Đông Âu
とうおうしょこく - [東欧諸国] - [ĐÔng Âu chƯ quỐc], người phương Đông: 東欧諸国の人 -
Các nước đang phát triển
はってんとじょうこく - [発展途上国], しんこうこく - [新興国] - [tÂn hƯng quỐc], hỗ trợ kỹ thuật cho những nước... -
Các octet định danh
しきべつしオクテット - [識別子オクテット] -
Các phe
かくは - [各派] - [cÁc phÁi], chính trị gia của các phe phái: 各派の政治家 -
Các phe phái
かくは - [各派] - [cÁc phÁi], chính trị gia của các phe phái: 各派の政治家 -
Các phái
かくは - [各派] - [cÁc phÁi], chính trị gia của các đảng phái: 各派の政治家 -
Các phương tiện truyền thông
ばいたい - [媒体], category : マーケティング -
Các phản ứng ion hoá
いおんかはんのう - [イオン化反応] -
Các phần
かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], các phần của chương trình làm việc: 業務計画の各部 -
Các phần nới lỏng
おいてこい -
Các qui định phím
キーわりあて - [キー割り当て], キーわりあて - [キー割当] -
Các quy tắc bay bằng hình ảnh
ぶいえふあーる - [VFR] -
Các quy định chính thức
きてい - [規程] - [quy trÌnh]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.